img
13:21 - 24/08/2024

Đề bài IELTS Writing Task 1 ngày 24/08/2024

Đề bài IELTS Writing Task 1 ngày 24/08/2024

The diagram shows the design of a modern landfill for household waste.

 

Phân tích đề

Đề bài yêu cầu:

  • Tóm tắt thông tin được trình bày trong biểu đồ về thiết kế của một bãi rác hiện đại dành cho rác thải sinh hoạt.
  • Chọn lọc và báo cáo các đặc điểm chính.
  • Thực hiện so sánh khi cần thiết.

Loại biểu đồ:

  • Biểu đồ quy trình (Process Diagram). => Dùng cấu trúc câu bị động 

Nội dung chính:

  • Biểu đồ trình bày bốn giai đoạn của thiết kế bãi rác hiện đại: xây dựng, sử dụng, và đóng cửa.

Lập dàn ý

  1. Mở bài:

    • Giới thiệu sơ lược về biểu đồ và mục đích của nó.
  2. Overall:

    • Tóm tắt những điểm chính của biểu đồ, nhấn mạnh các giai đoạn chính trong quy trình: xây dựng, sử dụng, và đóng cửa.
  3. Thân bài 1 (Giai đoạn xây dựng):

    • Miêu tả chi tiết quá trình xây dựng, bao gồm đào hố, lót đáy hố bằng đất sét và chất liệu tổng hợp, và cài đặt hệ thống thoát nước.
  4. Thân bài 2 (Giai đoạn sử dụng và đóng cửa):

    • Mô tả cách bãi rác hoạt động khi đầy rác thải, cách quản lý chất thải lỏng (nước rỉ rác).
    • Trình bày giai đoạn đóng cửa, bao gồm cách niêm phong bãi rác bằng đất sét và hệ thống thoát khí.

Bài viết

Mở bài

The diagram outlines the structure of a modern landfill designed for household waste disposal.

Overview

Overall, the diagram shows that the landfill construction involves four key elements: excavation, lining with protective materials, installation of a drainage system, and a sealing process. The use of the landfill focuses on waste disposal and leachate management, while the closure phase aims to secure the site and handle gas emissions.

Thân bài 1

The construction process begins with digging a trapezoidal prism-shaped hole, located above a base of natural rock. Following this, a synthetic material is laid over a layer of clay. At the same time, a drainage tank is excavated in the shape of a cuboid, cutting through the layers, and a network of drainage pipes is installed.

Thân bài 2

Once operational, the landfill is filled with household waste. Leachate, a liquid produced from the waste, is filtered and diverted away from the excavation through the drainage pipes. After the waste decomposes into a sludge-like mixture, a clay cover is applied to the top surface, and any gases generated from the site are vented out.

TỪ VỰNG 

  • Outlines – /ˈaʊt.laɪnz/ – Phác thảo, vạch ra
  • Structure – /ˈstrʌk.tʃər/ – Cấu trúc
  • Landfill – /ˈlændˌfɪl/ – Bãi rác
  • Disposal – /dɪˈspoʊ.zəl/ – Sự xử lý
  • Components – /kəmˈpoʊ.nənts/ – Thành phần
  • Excavated – /ˈɛks.kə.veɪ.tɪd/ – Được đào, khai quật
  • Drainage systems – /ˈdreɪ.nɪdʒ ˈsɪs.təmz/ – Hệ thống thoát nước
  • Composite lining – /ˈkɒm.pə.zɪt ˈlaɪ.nɪŋ/ – Lớp lót tổng hợp
  • Synthetic material – /sɪnˈθɛt.ɪk məˈtɪr.i.əl/ – Vật liệu tổng hợp
  • Trapezoidal prism-shaped – /trəˈpiː.zɔɪ.dəl ˈprɪz.əm ʃeɪpt/ – Hình lăng trụ thang
  • Base – /beɪs/ – Nền, cơ sở
  • Cuboid – /ˈkjuː.bɔɪd/ – Hình hộp chữ nhật
  • Network – /ˈnɛt.wɜrk/ – Mạng lưới
  • Operational – /ˌɒp.ərˈeɪ.ʃən.əl/ – Hoạt động, sẵn sàng hoạt động
  • Leachate – /ˈliː.tʃeɪt/ – Nước rỉ rác
  • Filtered – /ˈfɪl.tɚd/ – Được lọc
  • Diverted – /daɪˈvɝː.tɪd/ – Chuyển hướng, chuyển đi
  • Decomposes – /ˌdiː.kəmˈpoʊz.ɪz/ – Phân hủy
  • Sludge-like mixture – /slʌdʒ-laɪk ˈmɪks.tʃər/ – Hỗn hợp giống bùn
  • Vented – /ˈvɛn.tɪd/ – Thoát khí, thông khí

 

 

 

 

 

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *