img
11:10 - 10/09/2024

Từ Vựng Tiếng Anh Về Môi Trường: Giúp Bạn Hiểu Và Bảo Vệ Hành Tinh

Hiện nay, vấn đề bảo vệ môi trường đang trở thành mối quan tâm toàn cầu. Để hiểu rõ hơn và tham gia vào các hoạt động bảo vệ môi trường, việc nắm vững các từ vựng và cụm từ tiếng Anh liên quan là vô cùng quan trọng. Dưới đây là một số từ vựng, cụm từ và câu tiếng Anh thường dùng trong chủ đề này:

Từ Vựng Về Môi Trường

  1. Sustainable development /səˈsteɪ.nə.bəl dɪˈvɛl.əp.mənt/ Phát triển bền vững
    Sustainable development is crucial to ensure that future generations can meet their needs without depleting natural resources.
    (Phát triển bền vững rất quan trọng để đảm bảo rằng có thể đáp ứng nhu cầu của thế hệ tương lai mà không làm cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên.)

  2. Renewable resources /rɪˈnjuː.ə.bəl rɪˈsɔː.sɪz/ Tài nguyên tái tạo
    We must invest more in renewable resources like solar and wind energy to reduce our dependence on fossil fuels.
    (Chúng ta phải đầu tư nhiều hơn vào tài nguyên tái tạo như năng lượng mặt trời và gió để giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.)

  3. Carbon footprint /ˈkɑː.bən ˈfʊt.prɪnt/ Dấu chân carbon
    Individuals can lower their carbon footprint by using public transportation or cycling instead of driving.
    (Mỗi người có thể giảm dấu chân carbon của mình bằng cách sử dụng phương tiện công cộng hoặc đi xe đạp thay vì lái xe.).

  4. Deforestation /ˌdiːˌfɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/ Sự phá rừng
    The rapid rate of deforestation in tropical areas is leading to the loss of biodiversity and increased carbon emissions.
    (Tốc độ phá rừng nhanh chóng ở các khu vực nhiệt đới đang dẫn đến sự mất mát đa dạng sinh học và gia tăng khí thải carbon.)

  5. Pollution /pəˈluː.ʃən/ Ô nhiễm
    Air pollution in major cities is becoming a critical issue, affecting both public health and the environment.
    (Ô nhiễm không khí ở các thành phố lớn đang trở thành vấn đề nghiêm trọng, ảnh hưởng đến cả sức khỏe cộng đồng và môi trường.).

  6. Biodiversity /ˌbaɪ.əʊ.daɪˈvɜː.sɪ.ti/ Đa dạng sinh học
    Protecting biodiversity is essential because the extinction of even one species can have serious effects on entire ecosystems.
    (Bảo vệ đa dạng sinh học là điều cần thiết vì sự tuyệt chủng của chỉ một loài có thể gây ra tác động nghiêm trọng đến toàn bộ hệ sinh thái.)

  7. Climate change /ˈklaɪ.mət tʃeɪndʒ/ Biến đổi khí hậu
    The evidence of climate change is clear in the rising global temperatures and increased frequency of extreme weather events.
    (Bằng chứng về biến đổi khí hậu rõ ràng trong việc nhiệt độ toàn cầu gia tăng và tần suất các hiện tượng thời tiết cực đoan tăng lên.)

  8. Greenhouse effect /ˈɡriːn.haʊs ɪˈfɛkt/ Hiệu ứng nhà kính
    The greenhouse effect is primarily caused by the increase in gases like CO2, trapping heat in the Earth’s atmosphere.
    (Hiệu ứng nhà kính chủ yếu do sự gia tăng các khí như CO2, giữ nhiệt trong bầu khí quyển của Trái Đất.)

  9. Waste management /weɪst ˈmæn.ɪdʒ.mənt/ Quản lý chất thải
    Improving waste management systems can greatly reduce pollution and promote recycling in urban areas.
    (Cải thiện hệ thống quản lý chất thải có thể giảm đáng kể ô nhiễm và thúc đẩy việc tái chế ở các khu đô thị.)

  10. Conservation /ˌkɒn.səˈveɪ.ʃən/ Bảo tồn

    The conservation of natural habitats is essential to preserving wildlife and maintaining ecosystem balance.
    (Bảo tồn các môi trường sống tự nhiên là điều cần thiết để bảo vệ động vật hoang dã và duy trì sự cân bằng của hệ sinh thái.)

 

Cụm Từ Tiếng Anh Liên Quan Đến Môi Trường

  1. Reduce, reuse, recycle Giảm thiểu, tái sử dụng, tái chế
    Đây là ba nguyên tắc vàng trong việc bảo vệ môi trường và quản lý chất thải.

  2. Go green Sống xanh
    Cụm từ này có nghĩa là sống một lối sống thân thiện với môi trường, giảm thiểu các tác động tiêu cực lên thiên nhiên.

  3. Carbon neutral Trung hòa carbon
    Một công ty hoặc quốc gia có thể trở thành trung hòa carbon bằng cách giảm thiểu hoặc bù đắp lượng khí thải CO2.

  4. Energy-efficient Hiệu quả năng lượng
    Các thiết bị tiết kiệm năng lượng tiêu thụ ít điện năng hơn, giúp bảo vệ môi trường và tiết kiệm chi phí.

  5. Endangered species Loài nguy cấp
    Các loài động vật hoặc thực vật có nguy cơ tuyệt chủng nếu không được bảo vệ.

 

Câu Tiếng Anh Về Môi Trường

  1. “Climate change is a global challenge that requires immediate action.”
    Biến đổi khí hậu là một thách thức toàn cầu cần có hành động ngay lập tức.

  2. “Everyone can contribute to reducing their carbon footprint.”
    Mỗi người đều có thể góp phần giảm dấu chân carbon của mình.

  3. “Conserving biodiversity is essential for maintaining a healthy ecosystem.”
    Bảo tồn đa dạng sinh học là điều cần thiết để duy trì một hệ sinh thái khỏe mạnh.

  4. “Renewable energy sources like wind and solar power are key to a sustainable future.”
    Các nguồn năng lượng tái tạo như gió và năng lượng mặt trời là chìa khóa cho một tương lai bền vững.

  5. “Pollution control and waste management are critical to reducing environmental damage.”
    Kiểm soát ô nhiễm và quản lý chất thải là những yếu tố quan trọng để giảm thiểu thiệt hại môi trường.

Những ví dụ trên không chỉ giúp bạn hiểu rõ nghĩa của các cụm từ mà còn thể hiện cách chúng được sử dụng trong các câu thực tế liên quan đến môi trường.

 

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *