img

Phân Tích Từ Vựng Trong Bài Đọc: “The Pirates of the Ancient Mediterranean” từ Cambridge 19 Test 1 Passage 2

Bài đọc “The Pirates of the Ancient Mediterranean” từ Cambridge IELTS 19, Test 1, Passage 2, mang đến cái nhìn sâu sắc về lịch sử và ảnh hưởng của cướp biển trong khu vực Địa Trung Hải cổ đại. Để hiểu rõ nội dung bài đọc và nâng cao kỹ năng đọc hiểu, việc nắm vững các từ vựng quan trọng là rất cần thiết. Dưới đây là phân tích một số từ vựng chủ chốt và cách chúng được sử dụng trong bài đọc.

1. Pirate (n) – Cướp biển

Định nghĩa: Người tấn công và cướp bóc tàu bè trên biển.

Ví dụ trong câu: “Pirates were a major threat to the maritime trade of the ancient Mediterranean…”
Dịch: “Cướp biển là một mối đe dọa lớn đối với thương mại hàng hải của Địa Trung Hải cổ đại…”

2. Mediterranean (adj) – Địa Trung Hải

Định nghĩa: Liên quan đến khu vực Địa Trung Hải, vùng biển nằm giữa ba châu lục: Âu, Á, và Phi.

Ví dụ trong câu: “The Mediterranean region was known for its busy trade routes…”
Dịch: “Khu vực Địa Trung Hải nổi tiếng với các tuyến thương mại nhộn nhịp…”

3. Maritime (adj) – Hàng hải

Định nghĩa: Liên quan đến biển và hoạt động trên biển.

Ví dụ trong câu: “Maritime trade was crucial for the economies of ancient Mediterranean societies…”
Dịch: “Thương mại hàng hải rất quan trọng đối với nền kinh tế của các xã hội Địa Trung Hải cổ đại…”

4. Raid (n) – Cuộc tấn công

Định nghĩa: Một cuộc tấn công bất ngờ vào khu vực hoặc tàu bè để cướp bóc.

Ví dụ trong câu: “Pirates conducted frequent raids on merchant ships…”
Dịch: “Cướp biển thường xuyên thực hiện các cuộc tấn công vào các tàu buôn…”

5. Corsair (n) – Hải tặc

Định nghĩa: Cướp biển hoặc hải tặc, thường được nhà nước cấp phép để tấn công tàu bè của kẻ thù.

Ví dụ trong câu: “Corsairs were often hired by states to disrupt enemy shipping…”
Dịch: “Hải tặc thường được các quốc gia thuê để làm gián đoạn giao thông hàng hải của kẻ thù…”

6. Syndicate (n) – Tổ chức tội phạm

Định nghĩa: Một nhóm hoặc tổ chức hoạt động với mục đích tội phạm, như cướp biển.

Ví dụ trong câu: “Pirate syndicates operated as complex networks across the Mediterranean…”
Dịch: “Các tổ chức cướp biển hoạt động như những mạng lưới phức tạp trên toàn khu vực Địa Trung Hải…”

7. Harbor (n) – Cảng

Định nghĩa: Khu vực an toàn trên biển để tàu thuyền có thể cập bến.

Ví dụ trong câu: “Many pirates used hidden harbors to avoid detection…”
Dịch: “Nhiều cướp biển sử dụng các cảng ẩn để tránh bị phát hiện…”

8. Raid (v) – Tấn công

Định nghĩa: Thực hiện một cuộc tấn công đột ngột vào khu vực hoặc tàu bè để cướp bóc.

Ví dụ trong câu: “The pirates raided coastal towns for supplies and valuables…”
Dịch: “Các cướp biển tấn công các thị trấn ven biển để tìm kiếm hàng hóa và tài sản quý giá…”

9. Plunder (v) – Cướp bóc

Định nghĩa: Lấy đi tài sản hoặc hàng hóa một cách bất hợp pháp, thường trong một cuộc tấn công.

Ví dụ trong câu: “Pirates would plunder ships and villages along their route…”
Dịch: “Các cướp biển sẽ cướp bóc các tàu thuyền và làng mạc dọc theo lộ trình của họ…”

10. Fleet (n) – Hạm đội

Định nghĩa: Một nhóm tàu thuyền hoạt động cùng nhau dưới sự chỉ huy của một người.

Ví dụ trong câu: “A fleet of pirate ships could strike fear into their targets…”
Dịch: “Một hạm đội tàu cướp biển có thể gây ra nỗi sợ hãi cho các mục tiêu của chúng…”

11. Empire (n) – Đế chế

Định nghĩa: Một nhóm các quốc gia hoặc vùng lãnh thổ dưới sự cai trị của một quốc gia hoặc hoàng đế duy nhất.

Ví dụ trong câu: “The Roman Empire faced significant challenges from pirate activity…”
Dịch: “Đế chế La Mã đối mặt với những thách thức lớn từ hoạt động của cướp biển…”

12. Intercept (v) – Chặn đứng

Định nghĩa: Ngăn chặn hoặc chặn đường di chuyển của ai đó hoặc cái gì đó.

Ví dụ trong câu: “Naval forces were deployed to intercept pirate ships…”
Dịch: “Lực lượng hải quân được triển khai để chặn đứng các tàu cướp biển…”

13. Outlaw (n) – Kẻ ngoài vòng pháp luật

Định nghĩa: Một người bị coi là tội phạm và bị pháp luật truy lùng.

Ví dụ trong câu: “Many pirates were considered outlaws by the states they raided…”
Dịch: “Nhiều cướp biển bị coi là kẻ ngoài vòng pháp luật bởi các quốc gia mà họ tấn công…”

14. Tyrant (n) – Bạo chúa

Định nghĩa: Một người cai trị độc tài và tàn bạo.

Ví dụ trong câu: “Some pirate leaders were seen as tyrants by their contemporaries…”
Dịch: “Một số thủ lĩnh cướp biển được coi là bạo chúa bởi những người đồng thời với họ…”

15. Reprisal (n) – Hành động trả thù

Định nghĩa: Hành động đáp trả một cuộc tấn công hoặc hành động xâm phạm bằng cách thực hiện hành động tương tự.

Ví dụ trong câu: “States often carried out reprisals against pirates to deter further attacks…”
Dịch: “Các quốc gia thường thực hiện các hành động trả thù chống lại cướp biển để ngăn chặn các cuộc tấn công tiếp theo…”

16. Seafaring (adj) – Liên quan đến đi biển

Định nghĩa: Liên quan đến hoạt động hoặc đời sống trên biển.

Ví dụ trong câu: “Seafaring cultures developed advanced navigation techniques to avoid pirates…”
Dịch: “Các nền văn hóa đi biển phát triển các kỹ thuật định hướng tiên tiến để tránh cướp biển…”

Kết Luận

Việc hiểu và sử dụng chính xác các từ vựng trong bài đọc “The Pirates of the Ancient Mediterranean” không chỉ giúp bạn nắm bắt nội dung bài đọc mà còn cải thiện kỹ năng đọc hiểu trong kỳ thi IELTS. Nắm vững các từ vựng này và các ngữ cảnh sử dụng của chúng sẽ giúp bạn có nền tảng vững chắc cho sự thành công trong các kỳ thi tiếng Anh và trong việc đọc hiểu tài liệu lịch sử.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Danh Mục Bài Viết