img
10:33 - 19/09/2024

Bỏ túi những từ vựng TOEIC chủ đề Marketing

Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá một số từ vựng tiếng Anh thường xuất hiện trong các bài thi TOEIC, đặc biệt là trong lĩnh vực Marketing. Mỗi từ sẽ kèm theo cách phát âm chuẩn theo IPA, nghĩa tiếng Việt, và ví dụ cụ thể giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ trong ngữ cảnh thực tế.

1. Advertisement /ədˈvɜː.tɪs.mənt/

  • Nghĩa: Quảng cáo
  • Ví dụ: The company launched a new advertisement campaign to promote its latest product.
    • (Công ty đã phát động một chiến dịch quảng cáo mới để quảng bá sản phẩm mới nhất của mình.)

2. Brand /brænd/

  • Nghĩa: Thương hiệu
  • Ví dụ: Nike is a globally recognized brand known for its quality sportswear.
    • (Nike là một thương hiệu được công nhận toàn cầu, nổi tiếng với các sản phẩm thể thao chất lượng.)

3. Consumer /kənˈsjuː.mər/

  • Nghĩa: Người tiêu dùng
  • Ví dụ: Understanding consumer behavior is crucial for successful marketing strategies.
    • (Hiểu rõ hành vi người tiêu dùng là rất quan trọng cho các chiến lược marketing thành công.)

4. Market research /ˈmɑː.kɪt rɪˈsɜːtʃ/

  • Nghĩa: Nghiên cứu thị trường
  • Ví dụ: Before launching a new product, the company conducted extensive market research.
    • (Trước khi ra mắt sản phẩm mới, công ty đã tiến hành nghiên cứu thị trường kỹ lưỡng.)

5. Target audience /ˈtɑː.ɡɪt ˈɔː.di.əns/

  • Nghĩa: Khán giả mục tiêu
  • Ví dụ: The target audience for this campaign is young adults aged 18 to 25.
    • (Khán giả mục tiêu cho chiến dịch này là những người trưởng thành trẻ tuổi từ 18 đến 25.)

6. Product placement /ˈprɒd.ʌkt ˈpleɪs.mənt/

  • Nghĩa: Đặt sản phẩm (trong phim, chương trình, v.v.)
  • Ví dụ: The movie featured subtle product placement of the brand’s latest smartphone.
    • (Bộ phim đã lồng ghép khéo léo việc đặt sản phẩm của chiếc điện thoại thông minh mới nhất của thương hiệu.)

7. Slogan /ˈsləʊ.ɡən/

  • Nghĩa: Khẩu hiệu
  • Ví dụ: The company’s slogan “Just Do It” has become iconic worldwide.
    • (Khẩu hiệu “Just Do It” của công ty đã trở nên biểu tượng trên toàn thế giới.)

8. Brand loyalty /brænd ˈlɔɪ.əl.ti/

  • Nghĩa: Lòng trung thành với thương hiệu
  • Ví dụ: Brand loyalty is essential for maintaining a steady customer base.
    • (Lòng trung thành với thương hiệu là yếu tố cần thiết để duy trì một cơ sở khách hàng ổn định.)

9. Sales promotion /seɪlz prəˈməʊ.ʃən/

  • Nghĩa: Khuyến mãi bán hàng
  • Ví dụ: The store is offering a sales promotion with discounts up to 50% off.
    • (Cửa hàng đang thực hiện chương trình khuyến mãi với mức giảm giá lên tới 50%.)

10. Public relations (PR) /ˈpʌb.lɪk rɪˈleɪ.ʃənz/

  • Nghĩa: Quan hệ công chúng
  • Ví dụ: A good public relations strategy can enhance the company’s image in the eyes of the public.
    • (Một chiến lược quan hệ công chúng tốt có thể nâng cao hình ảnh của công ty trong mắt công chúng.)

Những từ vựng trên không chỉ thường xuất hiện trong các bài thi TOEIC mà còn là những thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực Marketing. Việc nắm vững cách phát âm, hiểu rõ nghĩa và biết cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế sẽ giúp bạn không chỉ vượt qua kỳ thi TOEIC mà còn tự tin hơn trong công việc liên quan đến marketing.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *