Khóa IELTS Từ Mất Gốc Lên 4.0+ Tại IELTS Đà Lạt [2025]
Cập Nhật Từ Vựng Mới từ Sự Kiện iPhone 16 Ra Mắt – Học IELTS Hiệu Quả Cùng IELTS Ms Trà!
Sự kiện ra mắt iPhone 16 không chỉ là dịp để cộng đồng yêu công nghệ háo hức, mà còn là cơ hội tuyệt vời để bạn học thêm từ vựng tiếng Anh liên quan đến công nghệ, một trong những chủ đề thường xuyên xuất hiện trong bài thi IELTS. Hãy cùng IELTS Ms Trà khám phá những từ vựng mới và hữu ích mà bạn có thể áp dụng vào việc luyện tập IELTS của mình.
Từ Vựng Công Nghệ Hữu Ích
1. Innovation (n) /ˌɪnəˈveɪʃən/
Định nghĩa: Sự đổi mới, cải tiến.
Ví dụ: “The iPhone 16 introduces a number of technological innovations.”
Từ này có thể sử dụng trong bài thi IELTS Writing và Speaking khi bạn muốn nói về những tiến bộ trong công nghệ hoặc bất kỳ lĩnh vực nào khác.
2. Display (n) /dɪˈspleɪ/
Định nghĩa: Màn hình.
Ví dụ: “The new display on the iPhone 16 is larger and more vibrant.”
Từ này thường được sử dụng để mô tả thiết bị điện tử trong phần thi Speaking hoặc Writing Task 1.
3. Processor (n) /ˈprəʊsesər/
Định nghĩa: Bộ vi xử lý.
Ví dụ: “The iPhone 16 features a faster and more efficient processor.”
Từ này giúp bạn diễn tả cấu trúc bên trong của các thiết bị điện tử và có thể dùng trong bài thi Speaking Part 2.
4. Revolutionary (adj) /ˌrɛvəˈluːʃənəri/
Định nghĩa: Mang tính cách mạng, đột phá.
Ví dụ: “Apple’s iPhone 16 brings revolutionary changes to smartphone technology.”
Từ này giúp bạn nhấn mạnh sự cải tiến vượt trội và có thể làm nổi bật câu trả lời của bạn trong phần thi Speaking Part 3 hoặc Writing Task 2.
5. Feature (n) /ˈfiːtʃər/
Định nghĩa: Tính năng.
Ví dụ: “One of the standout features of the iPhone 16 is its enhanced camera system.”
Từ này được sử dụng phổ biến khi miêu tả một sản phẩm hay dịch vụ trong cả Writing và Speaking.
6. Enhance (v) /ɪnˈhæns/
Định nghĩa: Nâng cao, cải thiện.
Ví dụ: “The new camera system enhances photo quality significantly.”
Từ này rất phù hợp để miêu tả những sự cải tiến và nâng cao, đặc biệt hữu ích trong Writing Task 2 khi thảo luận về những lợi ích của một sự phát triển nào đó.
7. Durability (n) /ˌdjʊərəˈbɪlɪti/
Định nghĩa: Độ bền.
Ví dụ: “The durability of the iPhone 16 is one of its most attractive features.”
Đây là từ vựng rất hữu ích để mô tả các tính chất kỹ thuật hoặc vật liệu, đặc biệt trong Speaking Part 2.
Áp Dụng Từ Vựng Vào Bài Thi IELTS
Những từ vựng này không chỉ giúp bạn hiểu hơn về công nghệ mà còn rất hữu ích khi luyện tập cho kỳ thi IELTS. Bạn có thể sử dụng chúng khi miêu tả sản phẩm, nói về những tiến bộ công nghệ trong Writing Task 2, hoặc trả lời các câu hỏi về chủ đề công nghệ trong Speaking Part 3.
Học IELTS với iPhone 16 – Tận Dụng Công Nghệ để Phát Triển Kỹ Năng Ngôn Ngữ
iPhone 16 không chỉ là một sản phẩm công nghệ cao cấp mà còn có thể trở thành người bạn đồng hành tuyệt vời trong việc học tiếng Anh. Bạn có thể sử dụng ứng dụng từ điển, các ứng dụng luyện thi IELTS, hoặc thậm chí tận dụng camera và các tính năng ghi âm để tự luyện nói và sửa phát âm.
Hãy để IELTS Ms Trà đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục IELTS bằng cách học từ vựng mới từ các sự kiện thực tế như buổi ra mắt iPhone 16. Cùng với sự hỗ trợ từ trung tâm và các công nghệ tiên tiến, bạn sẽ nhanh chóng đạt được kết quả cao trong kỳ thi!
Liên hệ IELTS Ms Trà để được tư vấn và tham gia các khóa học chuyên sâu về IELTS ngay hôm nay!
Học Aptis Ở Đà Lạt – Bứt Tốc Với Aptis Cấp Tốc 2025
2025 – ĐÀ LẠT HỌC APTIS Ở ĐÂU UY TÍN CHẤT LƯỢNG?
APTIS là gì? 4 điều cần biết về APTIS
ITT – Địa điểm luyện thi Aptis hàng đầu tại Đà Lạt
TOEIC VÀ 3 ĐIỀU CẦN CHÚ Ý KHI ÔN THI TẠI ĐÀ LẠT
5 Sai Lầm Phát Âm Tiếng Anh Phổ Biến Nhất Của Người Việt!
Danh Mục Bài Viết
Bài Viết Liên quan
Tags
Để lại một bình luận