Khóa IELTS Từ Mất Gốc Lên 4.0+ Tại IELTS Đà Lạt [2025]
Cùng học từ vựng chủ đề “Warranties” (bảo hành) trong bài thi TOEIC với Ielts Đà Lạt – Ms.Trà
Chủ đề bảo hành (warranties) thường xuất hiện trong bài thi TOEIC, đặc biệt là trong phần nghe và đọc hiểu. Hiểu rõ các thuật ngữ và cụm từ liên quan đến bảo hành sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc xử lý các câu hỏi liên quan. Dưới đây là một số từ vựng quan trọng về chủ đề này, cùng với ví dụ cụ thể để bạn tham khảo.
1. Warranty (Bảo hành)
- Định nghĩa: Một thỏa thuận chính thức từ nhà sản xuất hoặc người bán cam kết sửa chữa hoặc thay thế sản phẩm nếu có vấn đề trong một khoảng thời gian nhất định.
- Ví dụ:
“The television comes with a two-year warranty, so if it breaks down within that period, you can get it repaired free of charge.”
2. Coverage (Phạm vi bảo hành)
- Định nghĩa: Các dịch vụ và loại sự cố được bảo hành bởi nhà sản xuất hoặc nhà bán lẻ.
- Ví dụ:
“The warranty coverage includes parts and labor, but does not cover accidental damage caused by misuse.”
3. Claim (Yêu cầu bảo hành)
- Định nghĩa: Hành động yêu cầu sửa chữa hoặc thay thế sản phẩm theo thỏa thuận bảo hành.
- Ví dụ:
“I had to file a warranty claim because the appliance stopped working within the warranty period.”
4. Exclusion (Sự loại trừ)
- Định nghĩa: Các điều kiện hoặc tình huống không được bảo hành.
- Ví dụ:
“The warranty exclusions include damage from natural disasters and unauthorized repairs.”
5. Repair (Sửa chữa)
- Định nghĩa: Công việc khôi phục chức năng của sản phẩm bị hỏng hoặc gặp sự cố.
- Ví dụ:
“The warranty covers free repair services if the product malfunctions due to manufacturing defects.”
6. Replacement (Thay thế)
- Định nghĩa: Cung cấp một sản phẩm mới thay thế cho sản phẩm cũ bị hỏng hoặc không hoạt động.
- Ví dụ:
“If the item cannot be repaired, the warranty provides for a replacement unit at no extra cost.”
7. Terms and Conditions (Điều khoản và điều kiện)
- Định nghĩa: Các quy định cụ thể liên quan đến việc sử dụng bảo hành.
- Ví dụ:
“Make sure to read the warranty terms and conditions carefully to understand what is covered and what is not.”
8. Extended Warranty (Bảo hành mở rộng)
- Định nghĩa: Một loại bảo hành bổ sung kéo dài thời gian bảo hành chính thức của sản phẩm.
- Ví dụ:
“An extended warranty can be purchased for an additional fee, providing coverage beyond the standard warranty period.”
9. Defect (Khiếm khuyết)
- Định nghĩa: Một vấn đề hoặc lỗi sản phẩm mà bảo hành có thể áp dụng để sửa chữa hoặc thay thế.
- Ví dụ:
“The defect in the product was covered by the warranty, so the company repaired it free of charge.”
10. Service Center (Trung tâm dịch vụ)
- Định nghĩa: Nơi sản phẩm được gửi đến để sửa chữa hoặc thay thế theo yêu cầu bảo hành.
- Ví dụ:
“Take your product to the authorized service center to process your warranty claim.”
Cách sử dụng từ vựng trong TOEIC:
- Trong phần nghe: Bạn có thể gặp các đoạn hội thoại hoặc thông báo liên quan đến bảo hành. Lắng nghe cẩn thận các từ như “warranty,” “coverage,” và “claim” sẽ giúp bạn hiểu đúng nội dung và trả lời chính xác câu hỏi.
- Trong phần đọc hiểu: Các văn bản liên quan đến bảo hành có thể xuất hiện trong phần đọc hiểu. Hiểu rõ các thuật ngữ như “exclusion,” “repair,” và “replacement” sẽ giúp bạn nắm bắt thông tin nhanh chóng và chính xác.
Hãy luyện tập với các bài đọc và nghe liên quan đến bảo hành để làm quen với các thuật ngữ này. Điều này sẽ giúp bạn tự tin hơn và đạt điểm cao trong bài thi TOEIC.
Học Aptis Ở Đà Lạt – Bứt Tốc Với Aptis Cấp Tốc 2025
2025 – ĐÀ LẠT HỌC APTIS Ở ĐÂU UY TÍN CHẤT LƯỢNG?
APTIS là gì? 4 điều cần biết về APTIS
ITT – Địa điểm luyện thi Aptis hàng đầu tại Đà Lạt
TOEIC VÀ 3 ĐIỀU CẦN CHÚ Ý KHI ÔN THI TẠI ĐÀ LẠT
5 Sai Lầm Phát Âm Tiếng Anh Phổ Biến Nhất Của Người Việt!
Danh Mục Bài Viết
Bài Viết Liên quan
Tags
Để lại một bình luận