Khóa IELTS Từ Mất Gốc Lên 4.0+ Tại IELTS Đà Lạt [2025]
09:48 - 14/08/2024
[IELTS] TỔNG HỢP TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ FAMILY
1. Các thành viên trong gia đình
-
1. Các thành viên trong gia đình
- Immediate family /ɪˈmiːdiət ˈfæmɪli/: Gia đình ruột thịt (cha mẹ, anh chị em)
- Extended family /ɪkˈstɛndɪd ˈfæmɪli/: Đại gia đình (bao gồm cả ông bà, cô chú, họ hàng)
- Nuclear family /ˈnjuːkliə ˈfæmɪli/: Gia đình hạt nhân (cha mẹ và con cái)
- Single-parent family /ˈsɪŋɡl ˈpeərənt ˈfæmɪli/: Gia đình đơn thân
- Siblings /ˈsɪblɪŋz/: Anh chị em ruột
- Spouse /spaʊs/: Vợ/chồng
- Grandparents /ˈɡrænˌpeərənts/: Ông bà
- Cousins /ˈkʌznz/: Anh chị em họ
- In-laws /ˈɪnˌlɔːz/: Gia đình bên vợ/chồng (bố mẹ chồng/vợ, anh chị em chồng/vợ)
- Step-sibling /ˈstɛp ˈsɪblɪŋ/: Anh/chị em cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha
- Half-sibling /ˈhɑːf ˈsɪblɪŋ/: Anh/chị em cùng một cha hoặc một mẹ
2. Các mối quan hệ trong gia đình
- Close-knit family /kləʊs nɪt ˈfæmɪli/: Gia đình gắn bó khăng khít
- Family bond /ˈfæmɪli bɒnd/: Mối quan hệ gia đình
- Family ties /ˈfæmɪli taɪz/: Quan hệ gia đình
- Sibling rivalry /ˈsɪblɪŋ ˈraɪvəlri/: Sự cạnh tranh giữa anh chị em
- Blood relative /blʌd ˈrɛlətɪv/: Người thân ruột thịt
- Generation gap /ˌʤɛnəˈreɪʃən ɡæp/: Khoảng cách thế hệ
- Upbringing /ˈʌpˌbrɪŋɪŋ/: Sự nuôi dưỡng, dạy dỗ
- Heritage /ˈhɛrɪtɪʤ/: Di sản, truyền thống gia đình
3. Các hoạt động gia đình
- Family gathering /ˈfæmɪli ˈɡæðərɪŋ/: Buổi họp mặt gia đình
- Quality time /ˈkwɒlɪti taɪm/: Thời gian chất lượng bên gia đình
- Family reunion /ˈfæmɪli riˈjuːnjən/: Buổi đoàn tụ gia đình
- Household chores /ˈhaʊshəʊld ʧɔːz/: Việc nhà
- Parenting /ˈpeərəntɪŋ/: Cách nuôi dạy con cái
- Nurture /ˈnɜːʧə/: Nuôi dưỡng
- Supportive /səˈpɔːtɪv/: Hỗ trợ, ủng hộ lẫn nhau
4. Tính cách và phẩm chất
- Affectionate /əˈfɛkʃənɪt/: Thương yêu, âu yếm
- Caring /ˈkeərɪŋ/: Chu đáo, biết quan tâm
- Loyal /ˈlɔɪəl/: Trung thành
- Responsible /rɪˈspɒnsəbl/: Có trách nhiệm
- Generous /ˈʤɛnərəs/: Hào phóng
- Considerate /kənˈsɪdərət/: Biết nghĩ đến người khác
- Strict /strɪkt/: Nghiêm khắc
- Lenient /ˈliːnjənt/: Dễ dãi, khoan dung
5. Các cụm từ và mẫu câu hữu ích
- “My family consists of…” /maɪ ˈfæmɪli kənˈsɪsts əv/: Gia đình tôi bao gồm…
- “We are a close-knit family…” /wiː ɑːr ə kləʊs nɪt ˈfæmɪli/: Chúng tôi là một gia đình gắn bó…
- “I was brought up in a loving environment…” /aɪ wəz brɔːt ʌp ɪn ə ˈlʌvɪŋ ɪnˈvaɪərənmənt/: Tôi đã được nuôi dưỡng trong một môi trường yêu thương…
- “Family plays a significant role in my life…” /ˈfæmɪli pleɪz ə sɪɡˈnɪfɪkənt rəʊl ɪn maɪ laɪf/: Gia đình đóng vai trò quan trọng trong cuộc đời tôi…
- “There is a strong bond between…” /ðɛr ɪz ə strɒŋ bɒnd bɪˈtwiːn/: Có một mối liên kết mạnh mẽ giữa…
- “We have a tradition of…” /wiː hæv ə trəˈdɪʃən əv/: Chúng tôi có một truyền thống…
Hãy luyện tập phát âm theo IPA để nói một cách tự tin và chính xác hơn trong bài thi IELTS Speaking.
Học Aptis Ở Đà Lạt – Bứt Tốc Với Aptis Cấp Tốc 2025
2025 – ĐÀ LẠT HỌC APTIS Ở ĐÂU UY TÍN CHẤT LƯỢNG?
APTIS là gì? 4 điều cần biết về APTIS
ITT – Địa điểm luyện thi Aptis hàng đầu tại Đà Lạt
TOEIC VÀ 3 ĐIỀU CẦN CHÚ Ý KHI ÔN THI TẠI ĐÀ LẠT
5 Sai Lầm Phát Âm Tiếng Anh Phổ Biến Nhất Của Người Việt!
Danh Mục Bài Viết
Bài Viết Liên quan
Tags
#giasuielts
#giasuieltsdalat
#giasuieltsdalatmstra
#ieltsdalat
#ieltsdalatmstra
#tienganhcanban
#tienganhdalat
#tienganhgiaotiep
#toeicdalat
#writingtask2
2024
aptis cấp tốc
aptis đà lạt
aptis express
bí kíp
cơ bản
đề thi speaking
học aptis
học ielts
hoc tieng anh
học tiếng anh ở đà lạt
ielts
ielts căn bản
ielts đà lạt
ielts mất gốc
IELTS Speaking
lưu ý
mẹo hay
speaking test
thi ielts
tiếng anh
tiếng anh cơ bản
toeic
toeic đà lạt
từ vựng
Để lại một bình luận