img
10:03 - 14/08/2024

[IELTS] TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ GIÁO DỤC

1. Các loại hình giáo dục và trường học

  • Primary education /ˈpraɪməri ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/: Giáo dục tiểu học
  • Secondary education /ˈsɛkəndəri ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/: Giáo dục trung học
  • Higher education /ˈhaɪər ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/: Giáo dục đại học
  • Vocational training /vəʊˈkeɪʃənl ˈtreɪnɪŋ/: Đào tạo nghề
  • Distance learning /ˈdɪstəns ˈlɜːnɪŋ/: Học từ xa
  • Homeschooling /ˈhəʊmˌskuːlɪŋ/: Học tại nhà
  • Private school /ˈpraɪvɪt skuːl/: Trường tư thục
  • Public school /ˈpʌblɪk skuːl/: Trường công lập
  • Boarding school /ˈbɔːdɪŋ skuːl/: Trường nội trú

2. Các cấp độ và bằng cấp

  • Bachelor’s degree /ˈbætʃələz dɪˈɡriː/: Bằng cử nhân
  • Master’s degree /ˈmɑːstəz dɪˈɡriː/: Bằng thạc sĩ
  • Doctorate (PhD) /ˈdɒktərət/: Bằng tiến sĩ
  • Diploma /dɪˈpləʊmə/: Bằng cấp, chứng chỉ
  • Certificate /səˈtɪfɪkət/: Giấy chứng nhận
  • Undergraduate /ˌʌndəˈɡrædʒuɪt/: Sinh viên chưa tốt nghiệp
  • Postgraduate /ˌpəʊstˈɡrædʒuɪt/: Học viên sau đại học
  • Scholarship /ˈskɒləʃɪp/: Học bổng

3. Các môn học và lĩnh vực nghiên cứu

  • Mathematics /ˌmæθəˈmætɪks/: Toán học
  • Science /ˈsaɪəns/: Khoa học
  • Literature /ˈlɪtərətʃə/: Văn học
  • History /ˈhɪstəri/: Lịch sử
  • Geography /dʒɪˈɒɡrəfi/: Địa lý
  • Physics /ˈfɪzɪks/: Vật lý
  • Chemistry /ˈkɛmɪstri/: Hóa học
  • Biology /baɪˈɒlədʒi/: Sinh học
  • Economics /ˌiːkəˈnɒmɪks/: Kinh tế học
  • Engineering /ˌɛnʤɪˈnɪərɪŋ/: Kỹ thuật
  • Psychology /saɪˈkɒlədʒi/: Tâm lý học

4. Hoạt động học tập

  • Lecture /ˈlɛkʧə/: Bài giảng
  • Seminar /ˈsɛmɪnɑː/: Hội thảo chuyên đề
  • Tutorial /tjuːˈtɔːriəl/: Buổi hướng dẫn
  • Workshop /ˈwɜːkʃɒp/: Buổi thực hành
  • Assignment /əˈsaɪnmənt/: Bài tập
  • Thesis /ˈθiːsɪs/: Luận văn, luận án
  • Dissertation /ˌdɪsəˈteɪʃən/: Luận văn
  • Exam /ɪɡˈzæm/: Kỳ thi
  • Coursework /ˈkɔːswɜːk/: Bài tập trong khóa học
  • Extracurricular activities /ˌɛkstrəkəˈrɪkjʊlər ækˈtɪvɪtiz/: Hoạt động ngoại khóa

5. Các cụm từ và mẫu câu hữu ích

  • “To major in…” /tuː ˈmeɪʤə ɪn/: Chuyên ngành về…
  • “To graduate from…” /tuː ˈɡrædjʊeɪt frɒm/: Tốt nghiệp từ…
  • “To enroll in a course” /tuː ɪnˈrəʊl ɪn ə kɔːs/: Đăng ký một khóa học
  • “To pass with flying colors” /tuː pɑːs wɪð ˈflaɪɪŋ ˈkʌləz/: Đạt kết quả xuất sắc
  • “To pursue higher education” /tuː pəˈsjuː ˈhaɪər ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/: Theo đuổi giáo dục đại học
  • “To take a gap year” /tuː teɪk ə ɡæp jɪər/: Nghỉ một năm trước khi tiếp tục học
  • “To drop out of school” /tuː drɒp aʊt əv skuːl/: Bỏ học
  • #giasuieltsdalatmstra #ieltsdalatmstra #giasuieltsdalat #giasuielts #ieltsdalat #toeicdalat #tienganhdalat #tienganhgiaotiep #tienganhcanban

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *