Khóa IELTS Từ Mất Gốc Lên 4.0+ Tại IELTS Đà Lạt [2025]
Những Câu và Cụm Từ Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
Việc giao tiếp tiếng Anh một cách tự nhiên là một kỹ năng quan trọng mà bất kỳ ai học ngôn ngữ này đều cần. Dưới đây là những câu và cụm từ thông dụng trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày, giúp bạn tự tin hơn khi trò chuyện với người bản xứ.
1. Greetings and Introductions (Chào hỏi và giới thiệu)
-
“How’s it going?”
Dạo này thế nào rồi?
Đây là một cách chào thân thiện, gần gũi mà người bản xứ thường dùng thay vì “How are you?”.
Ví dụ: How’s it going? You seem really busy lately!
-
“Long time no see!”
Lâu rồi không gặp!
Một cách chào khi đã lâu không gặp ai đó, thể hiện sự vui mừng khi gặp lại.
Ví dụ: Long time no see! How have you been? -
“Nice to meet you!”
Rất vui được gặp bạn!
Dùng khi gặp ai đó lần đầu tiên, lịch sự và thân thiện.
Ví dụ: Nice to meet you, John. I’ve heard a lot about you from Sarah.
2. Asking for Help (Hỏi xin sự giúp đỡ)
-
“Could you give me a hand?”
Bạn có thể giúp tôi một chút không?
Đây là cách nói lịch sự khi cần ai đó giúp đỡ.
Ví dụ: Could you give me a hand with these boxes? They’re really heavy. -
“I’m looking for…”
Tôi đang tìm…
Dùng khi bạn cần tìm kiếm thứ gì đó hoặc đang cần hỏi đường.
Ví dụ: I’m looking for the nearest coffee shop. Can you point me in the right direction? -
“Do you know where I can find…?”
Bạn có biết tôi có thể tìm… ở đâu không?
Đây là câu hỏi lịch sự khi bạn cần sự chỉ dẫn từ người khác.
Ví dụ: Do you know where I can find a pharmacy around here?
3. Common Responses (Các câu trả lời phổ biến)
-
“That sounds great!”
Nghe tuyệt đấy!
Dùng để thể hiện sự đồng ý hoặc hào hứng với một ý kiến hoặc đề xuất.
Ví dụ: We’re going to the beach tomorrow. Want to join? -
“I’m not sure about that.”
Tôi không chắc về điều đó.
Cách nói lịch sự khi bạn không đồng tình hoặc không biết chắc chắn về điều gì đó.
Ví dụ: I think we should invest more money in the project. -
“It doesn’t matter.”
Không sao đâu.
Cách diễn đạt nhẹ nhàng khi muốn nói rằng một vấn đề không quan trọng.
Ví dụ: I’m sorry I spilled the coffee.It doesn’t matter. I’ll clean it up.
4. Expressing Opinions (Bày tỏ ý kiến)
-
“In my opinion…”
Theo ý kiến của tôi…
Một cách nói trang trọng khi bạn muốn bày tỏ quan điểm cá nhân.
Ví dụ: In my opinion, this movie is overrated. The plot was too predictable. -
“I agree with you.”
Tôi đồng ý với bạn.
Cách đơn giản để thể hiện sự đồng tình trong cuộc trò chuyện.
Ví dụ: I agree with you that we should focus on customer satisfaction first. -
“I don’t think that’s a good idea.”
Tôi không nghĩ đó là ý hay.
Cách lịch sự để phản đối hoặc không đồng tình với một ý kiến.
Ví dụ: I don’t think that’s a good idea. We might lose money if we rush into it.
5. Making Suggestions (Đưa ra gợi ý)
-
“Why don’t we…?”
Tại sao chúng ta không…?
Đây là cách nói thân thiện để đưa ra đề xuất hoặc gợi ý cho một hoạt động.
Ví dụ: Why don’t we try the new Italian restaurant tonight? -
“How about…”
Thế còn… thì sao?
Một cách khác để đề xuất một ý tưởng hoặc hành động cụ thể.
Ví dụ: How about we go for a walk after dinner? -
“Let’s go to…”
Chúng ta hãy đến…
Dùng để gợi ý đi đâu đó với người khác, thường dùng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.
Ví dụ: Let’s go to the park this weekend. The weather should be nice.
6. Expressing Gratitude (Thể hiện sự cảm ơn)
-
“Thanks a lot!”
Cảm ơn rất nhiều!
Cách nói cảm ơn đơn giản và thân thiện.
Ví dụ: Thanks a lot for helping me with my homework. I couldn’t have done it without you. -
“I really appreciate it.”
Tôi thực sự biết ơn.
Câu này thường dùng khi bạn muốn thể hiện lòng biết ơn sâu sắc đối với ai đó.
Ví dụ: I really appreciate it that you took the time to explain everything to me. -
“That’s very kind of you.”
Bạn thật tốt bụng.
Một cách lịch sự để đáp lại sự giúp đỡ hoặc lòng tốt của người khác.
Ví dụ: That’s very kind of you to offer me a ride home.
7. Apologizing (Xin lỗi)
-
“I’m really sorry.”
Tôi thực sự xin lỗi.
Cách thể hiện sự xin lỗi chân thành trong giao tiếp.
Ví dụ: I’m really sorry for being late. The traffic was terrible. -
“My bad!”
Lỗi của tôi!
Đây là cách nói ngắn gọn và thân thiện khi nhận lỗi về một điều gì đó không quá nghiêm trọng.
Ví dụ: Oops, I forgot to send the email. My bad! -
“It won’t happen again.”
Điều này sẽ không xảy ra lần nữa.
Cách nói này thể hiện bạn hứa không tái phạm lỗi lầm.
Ví dụ: I’m sorry about the mistake. It won’t happen again.
8. Small Talk (Trò chuyện xã giao)
-
“What have you been up to?”
Dạo này bạn làm gì rồi?
Đây là câu hỏi xã giao phổ biến để khởi đầu cuộc trò chuyện.
Ví dụ: Hey, what have you been up to lately? I haven’t seen you in ages! -
“It’s a nice day, isn’t it?”
Hôm nay trời đẹp nhỉ?
Một cách phổ biến để nói chuyện về thời tiết, thường dùng để bắt đầu cuộc trò chuyện.
Ví dụ: It’s a nice day, isn’t it? Perfect for a walk in the park. -
“How was your weekend?”
Cuối tuần của bạn thế nào?
Câu hỏi này rất phổ biến khi mọi người trở lại làm việc hoặc trường học sau cuối tuần.
Ví dụ: How was your weekend? Did you do anything fun?
9. Ending Conversations (Kết thúc cuộc trò chuyện)
-
“I’ve got to go.”
Tôi phải đi rồi.
Dùng khi bạn muốn kết thúc cuộc trò chuyện một cách lịch sự. -
Ví dụ: I’ve got to go now, but let’s catch up again soon.
-
“Catch you later!”
Gặp lại sau nhé!
Cách nói thân thiện khi chia tay ai đó mà bạn sẽ gặp lại.
Ví dụ: Alright, catch you later! Let me know how the meeting goes. -
“Take care!”
Bảo trọng nhé!
Lời chào tạm biệt nhẹ nhàng và lịch sự.
Ví dụ: Take care! Hope to see you again soon.
Những câu và cụm từ trên đây không chỉ thông dụng mà còn giúp bạn giao tiếp tiếng Anh một cách tự tin và tự nhiên hơn. Hãy luyện tập thường xuyên để có thể sử dụng chúng một cách linh hoạt trong cuộc sống hàng ngày!
Học Aptis Ở Đà Lạt – Bứt Tốc Với Aptis Cấp Tốc 2025
2025 – ĐÀ LẠT HỌC APTIS Ở ĐÂU UY TÍN CHẤT LƯỢNG?
APTIS là gì? 4 điều cần biết về APTIS
ITT – Địa điểm luyện thi Aptis hàng đầu tại Đà Lạt
TOEIC VÀ 3 ĐIỀU CẦN CHÚ Ý KHI ÔN THI TẠI ĐÀ LẠT
5 Sai Lầm Phát Âm Tiếng Anh Phổ Biến Nhất Của Người Việt!
Danh Mục Bài Viết
Bài Viết Liên quan
Tags
Để lại một bình luận