img
08:42 - 12/09/2024

Những mẫu câu trao đổi về giá tiền trong tiếng Anh

Khi mua sắm, trao đổi hoặc đàm phán giá cả, việc giao tiếp bằng tiếng Anh một cách chính xác là rất quan trọng. Dưới đây là những mẫu câu và hội thoại thông dụng thường gặp khi bạn cần trao đổi về giá tiền trong tiếng Anh. Chúng bao gồm từ ngữ và cụm từ giúp bạn thể hiện rõ ràng các câu hỏi, thảo luận, và đàm phán về giá cả.

1. Hỏi giá tiền

Để hỏi giá tiền một cách lịch sự, bạn có thể sử dụng các mẫu câu sau:

  • How much is this?
    (Cái này giá bao nhiêu?)
  • How much does it cost?
    (Nó có giá bao nhiêu?)
  • What’s the price of this item?
    (Giá của món hàng này là bao nhiêu?)
  • Could you tell me how much this costs?
    (Bạn có thể cho tôi biết cái này bao nhiêu tiền không?)

Ví dụ hội thoại:

  • Customer: How much is this dress?
    (Cái váy này giá bao nhiêu?)
  • Shop Assistant: It’s $45.
    (Nó có giá 45 đô la.)

2. Đàm phán giá

Khi bạn muốn thương lượng hoặc đàm phán giá, những mẫu câu dưới đây sẽ giúp bạn:

  • Is there any discount on this item?
    (Có giảm giá nào cho món hàng này không?)
  • Could you offer me a better price?
    (Bạn có thể đưa cho tôi giá tốt hơn không?)
  • Can you lower the price?
    (Bạn có thể giảm giá không?)
  • What’s the best price you can give me?
    (Giá tốt nhất bạn có thể đưa ra là bao nhiêu?)
  • I’m on a budget. Is this the final price?
    (Tôi có giới hạn ngân sách. Đây là giá cuối cùng phải không?)

Ví dụ hội thoại:

  • Customer: Can you lower the price for this sofa?
    (Bạn có thể giảm giá cho chiếc ghế sofa này không?)
  • Salesperson: The best I can do is a 10% discount.
    (Giá tốt nhất tôi có thể giảm là 10%.)

3. Hỏi về các loại thuế và chi phí khác

Khi mua sắm, đôi khi có thêm các khoản chi phí khác như thuế hoặc phí vận chuyển. Bạn có thể hỏi về những chi phí này như sau:

  • Does the price include tax?
    (Giá này đã bao gồm thuế chưa?)
  • Are there any additional charges?
    (Có khoản phí nào khác không?)
  • Is shipping included in the price?
    (Chi phí vận chuyển đã bao gồm trong giá chưa?)
  • How much is the shipping fee?
    (Phí vận chuyển là bao nhiêu?)

Ví dụ hội thoại:

  • Customer: Is the price of the phone inclusive of tax?
    (Giá của điện thoại đã bao gồm thuế chưa?)
  • Salesperson: No, tax will be added at checkout.
    (Chưa, thuế sẽ được cộng vào khi thanh toán.)

4. Bàn về phương thức thanh toán

Khi nói về phương thức thanh toán, những câu hỏi dưới đây sẽ rất hữu ích:

  • Do you accept credit cards?
    (Bạn có chấp nhận thẻ tín dụng không?)
  • Can I pay in installments?
    (Tôi có thể trả góp không?)
  • What payment methods do you accept?
    (Bạn chấp nhận những phương thức thanh toán nào?)
  • Is there an extra charge for paying by credit card?
    (Có phí thêm khi thanh toán bằng thẻ tín dụng không?)

Ví dụ hội thoại:

  • Customer: Do you accept credit cards?
    (Bạn có chấp nhận thẻ tín dụng không?)
  • Cashier: Yes, we accept all major credit cards.
    (Vâng, chúng tôi chấp nhận tất cả các loại thẻ tín dụng lớn.)

5. Kết thúc đàm phán giá và xác nhận thanh toán

Khi đã đàm phán xong và sẵn sàng thanh toán, những câu hỏi sau có thể hữu ích:

  • Can I get a receipt, please?
    (Tôi có thể nhận hóa đơn không?)
  • Do you offer refunds if I change my mind?
    (Bạn có hoàn tiền nếu tôi đổi ý không?)
  • How long does delivery take?
    (Giao hàng mất bao lâu?)
  • What’s the return policy?
    (Chính sách đổi trả của bạn là gì?)

Ví dụ hội thoại:

  • Customer: Can I get a receipt for this purchase?
    (Tôi có thể nhận hóa đơn cho đơn hàng này không?)
  • Cashier: Of course, here’s your receipt.
    (Tất nhiên, đây là hóa đơn của bạn.)

6. Một số cụm từ hữu ích khác

  • It’s a bit pricey.
    (Nó hơi đắt.)
  • This is a bargain!
    (Đây là một món hời!)
  • That’s quite expensive.
    (Cái đó khá đắt tiền.)
  • It’s worth the price.
    (Nó đáng giá tiền.)
  • That’s too much for me.
    (Cái đó quá đắt với tôi.)
  • Can I get a better deal?
    (Tôi có thể có một thỏa thuận tốt hơn không?)

Tình huống:

Khách hàng đang mua một chiếc áo khoác trong một cửa hàng thời trang, và họ muốn hỏi về giá cả, thương lượng giá và các chi phí khác.

Customer : Excuse me, how much is this jacket? 

Salesperson : It’s $120.

Customer: Hmm, that’s quite expensive. Is there any discount on this item?

Salesperson: We’re offering a 10% discount today, so it will be $108. 

Customer:  Could you offer me a better price? I’m on a bit of a budget. 

Salesperson: I’m sorry, that’s the best price we can offer at the moment.

Customer: Alright, does the price include tax? 

Salesperson: No, tax will be added at the checkout. It’s a 5% tax. 

Customer: Okay, I’ll take it then. Can I pay by credit card? 

Salesperson: Yes, we accept all major credit cards. Would you like to pay now? 

Customer: Yes, and could you give me a receipt, please? 

Salesperson: Of course! Here’s your receipt. Is there anything else I can help you with? 

Customer: No, that’s all. Thank you! 

Salesperson: You’re welcome. Have a great day! 

 

Giao tiếp về giá cả là một phần quan trọng trong mua sắm, đặc biệt khi bạn đang ở nước ngoài hoặc trong môi trường làm việc quốc tế. Biết cách hỏi giá, đàm phán, và thanh toán không chỉ giúp bạn tự tin hơn mà còn giúp bạn đạt được những thỏa thuận tốt hơn.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *