img
08:54 - 10/09/2024

Phân Tích Từ Vựng Trong Bài Đọc: “How tennis rackets have changed” từ Cambridge 19 Test 1 Passage 1

Bài đọc “How Tennis Rackets Have Changed” từ Cambridge IELTS 19, Test 1, Reading Passage 1, trình bày sự phát triển của vợt tennis qua các thời kỳ. Việc hiểu rõ từ vựng trong bài đọc này là rất quan trọng để bạn có thể nắm bắt nội dung và cải thiện kỹ năng đọc hiểu trong kỳ thi IELTS. Dưới đây là phân tích một số từ vựng quan trọng và cách chúng được sử dụng trong bài đọc.

1. Racket (n) – Vợt

Định nghĩa: Công cụ dùng để chơi tennis.

Ví dụ trong câu: “Early rackets were made of wood…”
Dịch: “Những chiếc vợt tennis thời kỳ đầu được làm từ gỗ…”

2. Material (n) – Vật liệu, chất liệu

Định nghĩa: Các chất liệu hoặc vật liệu dùng để chế tạo vợt tennis.

Ví dụ trong câu: “The materials used in rackets have evolved significantly…”
Dịch: “Các vật liệu được sử dụng trong vợt tennis đã tiến hóa đáng kể…”

3. Evolution (n) – Sự tiến hóa, sự phát triển

Định nghĩa: Sự thay đổi và cải tiến trong thiết kế của vợt tennis theo thời gian.

Ví dụ trong câu: “The evolution of tennis rackets reflects technological advancements…”
Dịch: “Sự tiến hóa của vợt tennis phản ánh những tiến bộ trong công nghệ…”

4. Composite (adj) – Hợp chất, đa hợp

Định nghĩa: Chỉ các vợt tennis được chế tạo từ nhiều vật liệu khác nhau, như nhựa và sợi carbon.

Ví dụ trong câu: “Modern rackets are often made from composite materials…”
Dịch: “Các vợt tennis hiện đại thường được làm từ các vật liệu hợp chất…”

5. Framework (n) – Khung, cấu trúc

Định nghĩa: Cấu trúc cơ bản của vợt tennis, bao gồm khung và lưới vợt.

Ví dụ trong câu: “The framework of early rackets was simple compared to today’s designs…”
Dịch: “Khung của những chiếc vợt thời kỳ đầu khá đơn giản so với thiết kế ngày nay…”

6. Technology (n) – Công nghệ

Định nghĩa: Các phương pháp và kỹ thuật mới được áp dụng trong sản xuất vợt tennis.

Ví dụ trong câu: “Advancements in technology have greatly impacted racket design…”
Dịch: “Những tiến bộ trong công nghệ đã ảnh hưởng lớn đến thiết kế của vợt tennis…”

7. Performance (n) – Hiệu suất, thành tích

Định nghĩa: Hiệu quả và khả năng của vợt tennis khi sử dụng trong trận đấu.

Ví dụ trong câu: “The performance of a racket can significantly affect a player’s game…”
Dịch: “Hiệu suất của một chiếc vợt có thể ảnh hưởng đáng kể đến trận đấu của một vận động viên…”

8. Tradition (n) – Truyền thống

Định nghĩa: Các phương pháp chế tạo vợt tennis theo phong cách truyền thống so với các công nghệ hiện đại.

Ví dụ trong câu: “Despite advances in technology, some players still prefer traditional wooden rackets due to their heritage…”
Dịch: “Mặc dù công nghệ đã tiến bộ, một số vận động viên vẫn ưa chuộng các loại vợt gỗ truyền thống vì giá trị di sản của chúng…”

9. Durability (n) – Độ bền

Định nghĩa: Khả năng chống lại sự hao mòn và hư hỏng của vợt tennis.

Ví dụ trong câu: “The durability of a racket is an important factor for many players…”
Dịch: “Độ bền của một chiếc vợt là yếu tố quan trọng đối với nhiều vận động viên…”

10. Frame (n) – Khung

Định nghĩa: Phần cấu trúc chính của vợt tennis, thường được làm bằng vật liệu cứng.

Ví dụ trong câu: “The frame of modern rackets is often designed for maximum strength…”
Dịch: “Khung của các vợt tennis hiện đại thường được thiết kế để có độ bền tối đa…”

11. Handle (n) – Tay cầm

Định nghĩa: Phần của vợt tennis mà người chơi cầm khi sử dụng.

Ví dụ trong câu: “The handle of the racket has been ergonomically designed for better grip…”
Dịch: “Tay cầm của vợt đã được thiết kế công thái học để có độ bám tốt hơn…”

12. Power (n) – Sức mạnh

Định nghĩa: Khả năng tạo ra lực tác động vào bóng từ vợt tennis.

Ví dụ trong câu: “The design of the racket can influence the power of your shots…”
Dịch: “Thiết kế của vợt có thể ảnh hưởng đến sức mạnh của các cú đánh của bạn…”

13. String (n) – Dây (vợt)

Định nghĩa: Các dây vợt căng ngang và dọc trong khung của vợt tennis.

Ví dụ trong câu: “The type of string used in a racket can affect its playability…”
Dịch: “Loại dây được sử dụng trong vợt có thể ảnh hưởng đến khả năng chơi của nó…”

14. Weight (n) – Trọng lượng

Định nghĩa: Khối lượng của vợt tennis, ảnh hưởng đến cách sử dụng và cảm giác khi chơi.

Ví dụ trong câu: “The weight of a racket can impact the player’s comfort and swing speed…”
Dịch: “Trọng lượng của vợt có thể ảnh hưởng đến sự thoải mái và tốc độ vung của người chơi…”

15. Balance (n) – Cân bằng

Định nghĩa: Phân phối trọng lượng của vợt tennis, ảnh hưởng đến sự điều khiển và cảm giác khi chơi.

Ví dụ trong câu: “A well-balanced racket provides better control and stability…”
Dịch: “Một chiếc vợt được cân bằng tốt mang lại sự kiểm soát và ổn định hơn…”

16. Flexibility (n) – Độ linh hoạt

Định nghĩa: Khả năng của vợt tennis uốn cong mà không bị hỏng, ảnh hưởng đến cảm giác và hiệu suất khi chơi.

Ví dụ trong câu: “The flexibility of a racket’s frame can affect the feel of your shots…”
Dịch: “Độ linh hoạt của khung vợt có thể ảnh hưởng đến cảm giác khi thực hiện các cú đánh…”

17. Grip (n) – Độ bám

Định nghĩa: Cảm giác và khả năng giữ vợt chắc chắn trong tay khi chơi.

Ví dụ trong câu: “The grip of the racket must be comfortable to avoid slipping during play…”
Dịch: “Độ bám của vợt phải thoải mái để tránh bị trơn trượt khi chơi…”

18. Impact (n) – Sự va chạm

Định nghĩa: Lực tác động giữa vợt và bóng khi đánh.

Ví dụ trong câu: “The impact of the racket with the ball determines the shot’s effectiveness…”
Dịch: “Sự va chạm của vợt với bóng quyết định hiệu quả của cú đánh…”

Kết Luận

Việc hiểu và sử dụng chính xác các từ vựng trong bài đọc “How Tennis Rackets Have Changed” sẽ giúp bạn không chỉ cải thiện kỹ năng đọc hiểu trong kỳ thi IELTS mà còn cung cấp cái nhìn sâu sắc về sự phát triển công nghệ trong thể thao. Nắm vững các từ vựng này và ngữ cảnh sử dụng của chúng sẽ là nền tảng vững chắc cho sự thành công trong các kỳ thi tiếng Anh và trong việc đọc hiểu tài liệu chuyên ngành.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *