img
11:01 - 14/08/2024

Tổng Hợp Từ Vựng Thường Gặp Trong Part 2 của Bài Thi TOEIC

Part 2 của bài thi TOEIC, còn được gọi là phần “Hỏi và Đáp” (Question-Response), yêu cầu thí sinh lắng nghe một câu hỏi hoặc một câu phát biểu và sau đó chọn câu trả lời phù hợp nhất từ ba tùy chọn. Để làm tốt phần này, việc nắm vững từ vựng và các cụm từ thường gặp là rất quan trọng. Dưới đây là danh sách từ vựng thường xuất hiện trong Part 2 của TOEIC, kèm theo phiên âm IPA để giúp bạn ôn tập hiệu quả.

1. Từ Vựng về Hỏi và Đáp Thông Dụng

  • Where /wɛr/ – Ở đâu
  • When /wɛn/ – Khi nào
  • What /wʌt/ – Gì, cái gì
  • Who /huː/ – Ai
  • Why /waɪ/ – Tại sao
  • How /haʊ/ – Như thế nào
  • Which /wɪtʃ/ – Cái nào
  • Can /kæn/ – Có thể
  • Should /ʃʊd/ – Nên
  • Would /wʊd/ – Sẽ, có thể

2. Từ Vựng về Thời Gian và Lịch Trình

  • Meeting /ˈmiːtɪŋ/ – Cuộc họp
  • Appointment /əˈpɔɪntmənt/ – Cuộc hẹn
  • Schedule /ˈskɛdʒuːl/ – Lịch trình
  • Deadline /ˈdɛdlaɪn/ – Hạn chót
  • Date /deɪt/ – Ngày
  • Time /taɪm/ – Thời gian
  • Month /mʌnθ/ – Tháng
  • Year /jɪər/ – Năm
  • Quarter /ˈkwɔːrtər/ – Quý (trong năm)
  • Holiday /ˈhɒlədeɪ/ – Ngày nghỉ

3. Từ Vựng về Hành Động và Quyết Định

  • Plan /plæn/ – Kế hoạch
  • Decide /dɪˈsaɪd/ – Quyết định
  • Choose /tʃuːz/ – Chọn
  • Arrange /əˈreɪndʒ/ – Sắp xếp
  • Cancel /ˈkænsəl/ – Hủy bỏ
  • Postpone /poʊstˈpoʊn/ – Hoãn lại
  • Confirm /kənˈfɜrm/ – Xác nhận
  • Suggest /səˈdʒɛst/ – Đề xuất
  • Agree /əˈɡriː/ – Đồng ý
  • Disagree /ˌdɪsəˈɡriː/ – Không đồng ý

4. Từ Vựng về Công Việc và Công Sở

  • Office /ˈɒfɪs/ – Văn phòng
  • Manager /ˈmænɪdʒər/ – Quản lý
  • Employee /ɪmˈplɔɪiː/ – Nhân viên
  • Colleague /ˈkɒliːɡ/ – Đồng nghiệp
  • Project /ˈprɒdʒɛkt/ – Dự án
  • Task /tæsk/ – Nhiệm vụ
  • Report /rɪˈpɔːrt/ – Báo cáo
  • Team /tiːm/ – Đội nhóm
  • Department /dɪˈpɑːrtmənt/ – Phòng ban
  • Client /ˈklaɪənt/ – Khách hàng

5. Từ Vựng về Địa Điểm và Hướng Dẫn

  • Building /ˈbɪldɪŋ/ – Tòa nhà
  • Room /ruːm/ – Phòng
  • Entrance /ˈɛntrəns/ – Lối vào
  • Exit /ˈɛɡzɪt/ – Lối ra
  • Elevator /ˈɛlɪveɪtər/ – Thang máy
  • Stairs /stɛərz/ – Cầu thang
  • Parking lot /ˈpɑːrkɪŋ lɒt/ – Bãi đỗ xe
  • Reception /rɪˈsɛpʃən/ – Khu vực tiếp tân
  • Cafeteria /ˌkæfɪˈtɪəriə/ – Nhà ăn
  • Restroom /ˈrɛstruːm/ – Nhà vệ sinh

6. Từ Vựng về Giao Thông và Di Chuyển

  • Car /kɑːr/ – Xe hơi
  • Bus /bʌs/ – Xe buýt
  • Train /treɪn/ – Tàu hỏa
  • Airport /ˈɛərpɔːrt/ – Sân bay
  • Station /ˈsteɪʃən/ – Ga, trạm
  • Taxi /ˈtæksi/ – Xe taxi
  • Flight /flaɪt/ – Chuyến bay
  • Ticket /ˈtɪkɪt/ – Vé
  • Departure /dɪˈpɑːrtʃər/ – Khởi hành
  • Arrival /əˈraɪvəl/ – Đến nơi

7. Mẹo Học Từ Vựng cho Part 2 của TOEIC

  • Luyện Nghe Kết Hợp Với Từ Vựng: Nghe thật nhiều đoạn hội thoại ngắn có chứa các từ vựng và cụm từ này để làm quen với cách chúng được sử dụng trong ngữ cảnh.
  • Sử Dụng Flashcards: Tạo flashcards với các câu hỏi và câu trả lời mẫu để ôn tập hàng ngày.
  • Học Qua Các Tình Huống Thực Tế: Tạo ra các tình huống thực tế để luyện tập các từ vựng và cụm từ.

Việc nắm vững những từ vựng này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi làm phần 2 của bài thi TOEIC. Hãy luyện tập thường xuyên để đạt kết quả tốt nhất!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *