img
11:10 - 14/08/2024

TỔNG HỢP TỪ VỰNG TOEIC THƯỜNG GẶP TRONG PART 4

Part 4 của bài thi TOEIC là phần “Đoạn thông tin ngắn” (Short Talks), trong đó thí sinh sẽ nghe các đoạn độc thoại ngắn và sau đó trả lời các câu hỏi dựa trên thông tin đã nghe. Các đoạn độc thoại này thường bao gồm thông báo, quảng cáo, tin tức, hoặc hướng dẫn. Để làm tốt phần này, bạn cần nắm vững từ vựng liên quan đến các chủ đề phổ biến trong phần nghe. Dưới đây là danh sách từ vựng thường gặp trong Part 4 của TOEIC, kèm theo phiên âm IPA.

1. Từ Vựng về Công Bố và Thông Báo

  • Announcement /əˈnaʊnsmənt/ – Thông báo
  • Notice /ˈnoʊtɪs/ – Thông báo
  • Update /ˈʌpdeɪt/ – Cập nhật
  • Schedule /ˈskɛdʒuːl/ – Lịch trình
  • Event /ɪˈvɛnt/ – Sự kiện
  • Delay /dɪˈleɪ/ – Sự chậm trễ
  • Closure /ˈkloʊʒər/ – Sự đóng cửa
  • Reminder /rɪˈmaɪndər/ – Lời nhắc
  • Alert /əˈlɜːrt/ – Cảnh báo
  • Cancellation /ˌkænsəˈleɪʃən/ – Sự hủy bỏ

2. Từ Vựng về Quảng Cáo và Tiếp Thị

  • Advertisement /ˌædvərˈtaɪzmənt/ – Quảng cáo
  • Promotion /prəˈmoʊʃən/ – Chương trình khuyến mãi
  • Discount /ˈdɪskaʊnt/ – Giảm giá
  • Sale /seɪl/ – Bán hàng, giảm giá
  • Offer /ˈɔːfər/ – Ưu đãi
  • Deal /diːl/ – Thỏa thuận, ưu đãi
  • Customer /ˈkʌstəmər/ – Khách hàng
  • Brand /brænd/ – Thương hiệu
  • Product /ˈprɒdʌkt/ – Sản phẩm
  • Service /ˈsɜːrvɪs/ – Dịch vụ

3. Từ Vựng về Tin Tức và Báo Cáo

  • News /njuːz/ – Tin tức
  • Report /rɪˈpɔːrt/ – Báo cáo
  • Broadcast /ˈbrɔːdkæst/ – Phát sóng
  • Headline /ˈhɛdlaɪn/ – Tiêu đề
  • Anchor /ˈæŋkər/ – Người dẫn chương trình (thời sự)
  • Update /ˈʌpdeɪt/ – Cập nhật
  • Weather /ˈwɛðər/ – Thời tiết
  • Forecast /ˈfɔːrkæst/ – Dự báo
  • Breaking news /ˈbreɪkɪŋ njuːz/ – Tin nóng
  • Coverage /ˈkʌvərɪdʒ/ – Sự đưa tin

4. Từ Vựng về Chỉ Dẫn và Hướng Dẫn

  • Instruction /ɪnˈstrʌkʃən/ – Hướng dẫn
  • Direction /dəˈrɛkʃən/ – Hướng dẫn, chỉ đường
  • Procedure /prəˈsiːdʒər/ – Quy trình
  • Manual /ˈmænjuəl/ – Hướng dẫn sử dụng
  • Guideline /ˈɡaɪdlaɪn/ – Hướng dẫn chung
  • Step /stɛp/ – Bước
  • Location /loʊˈkeɪʃən/ – Vị trí
  • Route /ruːt/ – Tuyến đường
  • Exit /ˈɛɡzɪt/ – Lối ra
  • Entrance /ˈɛntrəns/ – Lối vào

5. Từ Vựng về Dịch Vụ và Tiện Ích Công Cộng

  • Service /ˈsɜːrvɪs/ – Dịch vụ
  • Maintenance /ˈmeɪntɪnəns/ – Bảo trì
  • Facility /fəˈsɪlɪti/ – Cơ sở vật chất
  • Repair /rɪˈpɛər/ – Sửa chữa
  • Utilities /juːˈtɪlɪtiz/ – Tiện ích (điện, nước, gas)
  • Outage /ˈaʊtɪdʒ/ – Mất điện, mất dịch vụ
  • Support /səˈpɔːrt/ – Hỗ trợ
  • Assistance /əˈsɪstəns/ – Hỗ trợ
  • Subscription /səbˈskrɪpʃən/ – Đăng ký dịch vụ
  • Inquiry /ɪnˈkwaɪəri/ – Yêu cầu thông tin

6. Từ Vựng về Du Lịch và Hàng Không

  • Flight /flaɪt/ – Chuyến bay
  • Departure /dɪˈpɑːrtʃər/ – Khởi hành
  • Arrival /əˈraɪvəl/ – Đến nơi
  • Gate /ɡeɪt/ – Cổng (sân bay)
  • Boarding /ˈbɔːrdɪŋ/ – Lên máy bay
  • Baggage claim /ˈbæɡɪdʒ kleɪm/ – Nơi nhận hành lý
  • Check-in /ˈʧɛkɪn/ – Làm thủ tục
  • Customs /ˈkʌstəmz/ – Hải quan
  • Passport /ˈpæspɔːrt/ – Hộ chiếu
  • Reservation /ˌrɛzərˈveɪʃən/ – Đặt chỗ

7. Mẹo Học Từ Vựng cho Part 4 của TOEIC

  • Nghe Đoạn Thông Tin Ngắn Thường Xuyên: Tập trung vào việc nghe các đoạn thông tin ngắn, như bản tin thời sự, quảng cáo, hoặc thông báo để làm quen với các chủ đề và từ vựng.
  • Học Từ Vựng Qua Ngữ Cảnh: Học từ vựng không chỉ qua danh sách mà còn qua ngữ cảnh sử dụng trong các đoạn văn hoặc đoạn hội thoại thực tế.
  • Luyện Tập Với Các Bài Nghe TOEIC: Sử dụng các bài luyện nghe TOEIC để quen với cấu trúc và cách thức hỏi đáp trong Part 4.

Việc nắm vững những từ vựng này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi làm Part 4 của bài thi TOEIC. Luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng nghe và hiểu nhanh chóng hơn!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *