Khóa IELTS Từ Mất Gốc Lên 4.0+ Tại IELTS Đà Lạt [2025]
Trọn bộ Từ Vựng Tiếng Anh về các Hoạt Động Hàng Ngày
Các hoạt động hàng ngày trong tiếng Anh là một trong các chủ đề cơ bản nhất và vô cùng quen thuộc trong giao tiếp. Do đó, nắm chắc bộ từ vựng về chủ đề này sẽ giúp các con tự tin giao tiếp hằng ngày và kể lại thật trôi chảy về một ngày của con đã diễn ra như thế nào, có các hoạt động gì. Vậy thì hãy cùng Ms Trà Ielts học ngay bộ từ vựng tiếng Anh về các hoạt động hằng ngày trong bài viết này nhé!
Từ vựng tiếng Anh chủ đề hoạt động hàng ngày
Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động ở nhà
- Wake up (weɪk ʌp): Thức dậy
- Get out of bed (ɡɛt aʊt ʌv bɛd): Rời giường
- Stretch (strɛʧ): Dãn cơ
- Yawn (jɔn): Ngáp
- Brush teeth (brʌʃ tiːθ): Đánh răng
- Washing face (ˈwɒʃ.ɪŋ feɪs): Rửa mặt
- Washing hands (ˈwɒʃ.ɪŋ hændz): Rửa tay
- Washing hair (ˈwɒʃ.ɪŋ heər): Gội đầu
- Shave (ʃeɪv): Cạo râu
- Comb hair (koʊm hɛr): Chải tóc
- Make breakfast (meik ‘brekfəst): làm bữa sáng
- Have breakfast (hæv ˈbrɛkfəst): Ăn sáng
- Eat cereal (it ˈsɪriəl): Ăn ngũ cốc
- Drink coffee (drɪŋk ˈkɒfi): Uống cà phê
- Cooking (ˈkʊkɪŋ): Nấu ăn
- Baking (ˈbeɪkɪŋ): Nướng bánh
- Taking a bath (ˈteɪkɪŋ ə bæθ): Tắm
- Gardening (ˈɡɑrdnɪŋ): Làm vườn
- Cleaning (ˈklinɪŋ): Dọn dẹp
- Get dressed (ɡɛt drɛst): Mặc quần áo
- Put on shoes (pʊt ɒn ʃuz): Đi giày
- Read the news (rid ðə nuz): Đọc tin tức
- Exercise (ˈɛksərsaɪz): Tập thể dục
- Take care of pets (teɪk kɛr ʌv pɛts): Chăm sóc thú cưng
- Washing clothes (ˈwɒʃ.ɪŋ kləʊðz): Giặt quần áo
- Have lunch (hæv lʌntʃ): Ăn trưa
- Cook dinner (kʊk ˈdɪnər): Nấu bữa tối
- Have dinner (hæv ˈdɪnər): Ăn tối
- Watch TV (wɒtʃ ˈtiːˈviː): Xem TV
- Read a book (riːd ə bʊk): Đọc sách
- Cutting nails (ˈkʌt.ɪŋ neɪlz): Cắt móng tay
- Listen to music (ˈlɪsən tu ˈmjuːzɪk): Nghe nhạc
- Take out the rubbish (teɪk aʊt ði ˈrʌbɪʃ): đổ rác
- Go to bed (goʊ tu bɛd): đi ngủ
Từ vựng về các hoạt động ở ngoài
- Go for a run (goʊ fɔr eɪ rʌn): chạy bộ
- Go for a swim (goʊ fɔr eɪ swɪm): đi bơi
- Walk the dog (wɔk ði dɔg): dắt chó đi dạo
- Hang out with friends (hæŋ aʊt wɪθ frɛndz): đi chơi với bạn
- Go to school (goʊ tu skul): đi học
- Go shopping (goʊ ˈʃɑpɪŋ): đi mua sắm
- Go to the market (goʊ tu ði ˈmɑrkɪt): đi chợ
- Have a walk (hæv eɪ wak): đi bộ, đi dạo
- Ride a bike (raɪd eɪ baɪk): đi xe đạp
- Drive a car (draɪv eɪ kɑr): lái ô tô
- Take a bus (teɪk eɪ bʌs): bắt xe buýt
- Wait for a bus (weɪt fɔr eɪ bʌs) đợi xe buýt
- Take a taxi (teɪk eɪ ˈtæksi) bắt xe tắc-xi
- Go on a picnic (goʊ ɑn eɪ ˈpɪkˌnɪk) đi dã ngoại
Các mẫu câu tiếng Anh về hoạt đông hàng ngày
Những cấu trúc câu về hoạt động hàng ngày thông dụng các con có thể tham khảo để sử dụng trong giao tiếp hoặc bài thuyết trình của mình nhé:
– I spend a lot of time + V-ing/on N (Tôi dành thời gian vào việc ….)
- Ví dụ: He spends her time playing games. (Anh ấy dành thời gian vào việc chơi game.)
– I (often) tend …+ to Verb (Tôi thường có xu hướng ….)
- Ví dụ: I often tend to go home after school. (Tôi thường có xu hướng về nhà sau khi tan học.)
– You will always find me + V-ing (Bạn sẽ luôn thấy tôi ….).
- Ví dụ: You will always find me doing housework every weekend. (Bạn sẽ luôn thấy tôi đang làm việc nhà mỗi cuối tuần.)
– V-ing is a big part of my life (…. chiếm phần lớn trong cuộc sống của tôi)
- Ví dụ: Going to school is a big part of my life. (Đi học là một phần lớn trong cuộc sống của tôi)
– I make a point of + Noun/Ving (Tôi cho rằng việc…rất quan trọng đối với tôi)
- Ví dụ: I make taking care of my family is very important to me. (Tôi cho rằng việc chăm sóc gia đình rất quan trọng với tôi.)
– Whenever I get the chance, I will + V (Bất cứ khi nào có cơ hội, tôi sẽ …)
- Ví dụ: Whenever I have a chance, I will read books (Bất cứ khi nào có cơ hội, tôi sẽ đọc sách.)
– I have a habit of…+ Noun/V-ing (Tôi hay có thói quen…)
- Ví dụ: I have a habit of playing basketball every afternoon. (Tôi có thói quen chơi bóng rổ vào mỗi buổi chiều.)
– I rarely …. (Tôi hiếm khi ….)
- Ví dụ: I rarely use my phone at night before I go to bed. (Tôi hiếm khi dùng điện thoại vào buổi tối trước khi đi ngủ.)
Trên đây là trọn bộ từ vựng tiếng Anh về các hoạt động hàng ngày cũng cấu trúc và mẫu câu cơ bản cho con tham khảo. Hy vọng sẽ giúp ích cho con trong quá trình nâng cao kỹ năng, khả năng tiếng Anh của mình nhé!
Học Aptis Ở Đà Lạt – Bứt Tốc Với Aptis Cấp Tốc 2025
2025 – ĐÀ LẠT HỌC APTIS Ở ĐÂU UY TÍN CHẤT LƯỢNG?
APTIS là gì? 4 điều cần biết về APTIS
ITT – Địa điểm luyện thi Aptis hàng đầu tại Đà Lạt
TOEIC VÀ 3 ĐIỀU CẦN CHÚ Ý KHI ÔN THI TẠI ĐÀ LẠT
5 Sai Lầm Phát Âm Tiếng Anh Phổ Biến Nhất Của Người Việt!
Danh Mục Bài Viết
Bài Viết Liên quan
Tags
Để lại một bình luận