img
09:13 - 18/09/2024

BỎ TÚI NHỮNG TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ VỊ TRÍ ĐỊA ĐIỂM TRONG TIẾNG ANH

Trong tiếng Anh, để chỉ vị trí, phương hướng, và địa điểm, chúng ta thường sử dụng các từ vựng và cấu trúc câu cụ thể để giúp người nghe dễ hiểu. Dưới đây là một số từ vựng thông dụng trong chủ đề này.

Chắc chắn rồi! Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến việc nói về vị trí, hướng đi và chỉ đường. Những từ này có thể hữu ích khi bạn muốn chỉ đường, hỏi đường, mô tả vị trí và hiểu nơi các địa điểm nằm:

Từ vựng về Vị trí và Chỉ đường

Hướng cơ bản:

  • North: Phía Bắc
  • South: Phía Nam
  • East: Phía Đông
  • West: Phía Tây
  • Straight ahead: Đi thẳng
  • Turn left: Rẽ trái
  • Turn right: Rẽ phải
  • Go past: Đi qua
  • Head towards: Hướng về
  • At the corner: Ở góc
  • Next to: Bên cạnh
  • Across from: Đối diện
  • Behind: Phía sau
  • In front of: Phía trước
  • Near: Gần
  • Far from: Xa
  • On the left: Bên trái
  • On the right: Bên phải

Mô tả vị trí:

  • At the end of the street: Ở cuối đường
  • In the middle of the block: Giữa dãy nhà
  • On the corner of: Ở góc của
  • Along the road: Dọc theo con đường
  • Between: Giữa
  • Adjacent to: Kề bên
  • Close to: Gần với
  • Just around the corner: Ngay quanh góc
  • A short distance away: Khoảng cách ngắn

Các loại địa điểm:

  • Intersection: Ngã tư
  • Traffic lights: Đèn giao thông
  • Roundabout: Vòng xuyến
  • Crosswalk: Lối đi bộ
  • Landmark: Cột mốc
  • Building: Tòa nhà
  • Block: Dãy nhà
  • Street: Đường phố
  • Avenue: Đại lộ
  • Boulevard: Đường lớn
  • Square: Quảng trường

Ví dụ trong câu:

  • The bank is on the corner of Elm Street and Maple Avenue. Ngân hàng nằm ở góc của Phố Elm và Đại lộ Maple.
  • The bus stop is directly across from the supermarket. Trạm xe buýt nằm ngay đối diện siêu thị.
  • You’ll find the restaurant between the bookstore and the pharmacy. Bạn sẽ tìm thấy nhà hàng giữa hiệu sách và hiệu thuốc.
  • The school is located just behind the post office. Trường học nằm ngay phía sau bưu điện.
  • To get to the park, walk straight ahead and then turn right at the traffic lights. Để đến công viên, hãy đi thẳng và sau đó rẽ phải tại đèn giao thông.

Những từ và cụm từ này sẽ giúp bạn đưa ra hướng dẫn rõ ràng và chính xác, mô tả vị trí và hiểu nơi các địa điểm nằm trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *