img
10:23 - 17/09/2024

Từ vựng quan trọng về chủ đề “Contracts” trong bài thi TOEIC

Trong bài thi TOEIC, chủ đề “Contracts” (Hợp đồng) thường xuất hiện ở phần Reading và Listening, đặc biệt trong các tình huống văn phòng, doanh nghiệp. Để ghi điểm cao, bạn cần nắm vững các từ vựng chuyên môn về hợp đồng và cách sử dụng chúng đúng ngữ cảnh. Dưới đây là một số từ vựng quan trọng, kèm theo phát âm IPA, nghĩa và ví dụ để bạn dễ dàng áp dụng trong bài thi.

1. Agreement /əˈɡriːmənt/ (n) – Thỏa thuận

  • Nghĩa: Một cam kết hoặc sự thống nhất giữa hai bên.
  • Ví dụ:
    The two companies have signed an agreement to collaborate on the new project.
    (Hai công ty đã ký một thỏa thuận hợp tác trong dự án mới.)

2. Clause /klɔːz/ (n) – Điều khoản

  • Nghĩa: Một phần của hợp đồng quy định các điều kiện hoặc điều lệ cụ thể.
  • Ví dụ:
    The contract includes a confidentiality clause that prevents the sharing of sensitive information.
    (Hợp đồng bao gồm một điều khoản bảo mật ngăn cản việc chia sẻ thông tin nhạy cảm.)

3. Obligation /ˌɒblɪˈɡeɪʃən/ (n) – Nghĩa vụ

  • Nghĩa: Trách nhiệm pháp lý hoặc đạo đức mà một bên phải thực hiện.
  • Ví dụ:
    According to the contract, the supplier has an obligation to deliver the goods by the end of the month.
    (Theo hợp đồng, nhà cung cấp có nghĩa vụ giao hàng trước cuối tháng.)

4. Breach /briːtʃ/ (n) – Sự vi phạm

  • Nghĩa: Hành vi phá vỡ hoặc không tuân theo các điều khoản của hợp đồng.
  • Ví dụ:
    The company was sued for breach of contract when it failed to meet the delivery deadline.
    (Công ty bị kiện vì vi phạm hợp đồng khi không đáp ứng thời hạn giao hàng.)

5. Term /tɜːm/ (n) – Thời hạn, điều kiện

  • Nghĩa: Khoảng thời gian mà hợp đồng có hiệu lực hoặc các điều kiện trong hợp đồng.
  • Ví dụ:
    The term of the contract is two years, with an option to renew for an additional year.
    (Thời hạn của hợp đồng là hai năm, có tùy chọn gia hạn thêm một năm nữa.)

6. Terminate /ˈtɜːmɪneɪt/ (v) – Chấm dứt

  • Nghĩa: Kết thúc hoặc hủy bỏ hợp đồng.
  • Ví dụ:
    Either party can terminate the contract by giving a 30-day written notice.
    (Bất kỳ bên nào cũng có thể chấm dứt hợp đồng bằng cách thông báo bằng văn bản trước 30 ngày.)

7. Party /ˈpɑːti/ (n) – Bên (trong hợp đồng)

  • Nghĩa: Một trong các bên tham gia ký kết hợp đồng.
  • Ví dụ:
    Both parties must agree to the terms before signing the contract.
    (Cả hai bên phải đồng ý với các điều khoản trước khi ký hợp đồng.)

8. Negotiate /nɪˈɡəʊʃieɪt/ (v) – Đàm phán

  • Nghĩa: Thảo luận và cố gắng đạt được thỏa thuận giữa các bên.
  • Ví dụ:
    They spent several weeks negotiating the terms of the new contract.
    (Họ đã dành vài tuần để đàm phán các điều khoản của hợp đồng mới.)

9. Renewal /rɪˈnjuːəl/ (n) – Sự gia hạn

  • Nghĩa: Hành động gia hạn hợp đồng thêm thời gian.
  • Ví dụ:
    The contract includes an automatic renewal clause unless either party chooses to cancel.
    (Hợp đồng bao gồm điều khoản gia hạn tự động trừ khi một bên chọn hủy.)

10. Penalty /ˈpɛnəlti/ (n) – Hình phạt

  • Nghĩa: Khoản tiền hoặc hình thức trừng phạt áp dụng khi một bên vi phạm hợp đồng.
  • Ví dụ:
    There is a penalty for late payment, which is 5% of the total invoice amount.
    (Có một khoản phạt cho việc thanh toán chậm, tương đương 5% tổng số tiền hóa đơn.)

11. Binding /ˈbaɪndɪŋ/ (adj) – Ràng buộc

  • Nghĩa: Có hiệu lực pháp lý, buộc các bên phải tuân thủ.
  • Ví dụ:
    This contract is legally binding, so both parties are obligated to follow the terms.
    (Hợp đồng này có hiệu lực pháp lý, vì vậy cả hai bên đều phải tuân thủ các điều khoản.)

12. Cancellation /ˌkænsəˈleɪʃən/ (n) – Sự hủy bỏ

  • Nghĩa: Việc chấm dứt hợp đồng trước khi nó hoàn thành hoặc hết hiệu lực.
  • Ví dụ:
    The cancellation of the contract must be in writing and agreed upon by both parties.
    (Việc hủy bỏ hợp đồng phải được thực hiện bằng văn bản và được cả hai bên đồng ý.)

Kết luận:

Việc nắm vững các từ vựng chuyên ngành về hợp đồng sẽ giúp bạn tự tin hơn khi làm bài thi TOEIC, đặc biệt là ở những phần liên quan đến văn phòng và đàm phán kinh doanh. Hãy học thuộc những từ vựng trên và áp dụng chúng vào các bài thi thử để ghi điểm cao!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *