img
09:06 - 03/10/2024

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Sức khỏe cho IELTS

Sức khỏe là một trong những chủ đề phổ biến trong các phần thi IELTS, đặc biệt là phần thi Speaking và Writing. Việc sử dụng từ vựng chính xác và đa dạng có thể giúp bạn gây ấn tượng tốt với giám khảo. Dưới đây là một số từ vựng thông dụng, phù hợp với bài thi IELTS về chủ đề này.

 

  1. Well-being /ˌwelˈbiːɪŋ/
    • Nghĩa: Trạng thái sức khỏe tốt về thể chất và tinh thần.
    • Ví dụ: Regular exercise is essential for maintaining mental and physical well-being.
  2. Sedentary /ˈsedntri/
    • Nghĩa: Ít vận động, thường chỉ những công việc hoặc lối sống ngồi nhiều.
    • Ví dụ: A sedentary lifestyle can lead to various health problems, such as obesity and heart disease.
  3. Immunity /ɪˈmjuːnəti/
    • Nghĩa: Khả năng của cơ thể chống lại bệnh tật.
    • Ví dụ: A healthy diet can boost your immunity and help prevent illnesses.
  4. Nutrition /njuːˈtrɪʃn/
    • Nghĩa: Dinh dưỡng; các chất cần thiết cho sự sống và tăng trưởng.
    • Ví dụ: Good nutrition is key to maintaining a healthy body and mind.
  5. Mental health /ˈmentl helθ/
    • Nghĩa: Sức khỏe tinh thần, tình trạng tâm lý và cảm xúc của một người.
    • Ví dụ: It’s important to take care of your mental health as well as your physical health.
  6. Chronic /ˈkrɒnɪk/
    • Nghĩa: Kéo dài, mãn tính (thường liên quan đến bệnh tật).
    • Ví dụ: Chronic diseases like diabetes and heart disease require long-term management.
  7. Obesity /əʊˈbiːsəti/
    • Nghĩa: Béo phì, tình trạng cơ thể có quá nhiều mỡ.
    • Ví dụ: Obesity is becoming a global health issue due to poor diet and lack of physical activity.
  8. Malnutrition /ˌmælnjuˈtrɪʃn/
    • Nghĩa: Suy dinh dưỡng, tình trạng cơ thể không nhận đủ chất dinh dưỡng cần thiết.
    • Ví dụ: Malnutrition can lead to stunted growth and other serious health issues in children.
  9. Cardiovascular /ˌkɑːdiəʊˈvæskjələ(r)/
    • Nghĩa: Liên quan đến tim và mạch máu.
    • Ví dụ: Regular exercise reduces the risk of cardiovascular diseases.
  10. Preventive care /prɪˈventɪv keə/
    • Nghĩa: Chăm sóc phòng bệnh, các biện pháp nhằm ngăn chặn bệnh tật.
    • Ví dụ: Preventive care, such as vaccinations, is crucial for avoiding serious illnesses.

 

Lời khuyên khi sử dụng từ vựng chủ đề sức khỏe trong IELTS

  • Tính chính xác: Sử dụng đúng từ cho đúng ngữ cảnh, đặc biệt là khi viết bài luận hoặc trả lời câu hỏi liên quan đến sức khỏe.
  • Đa dạng từ vựng: Tránh lặp lại các từ thông dụng như “healthy” hay “exercise,” thay vào đó hãy sử dụng các từ vựng phong phú hơn như “well-being,” “chronic”.

Hy vọng rằng danh sách từ vựng trên sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ và cải thiện điểm số trong bài thi IELTS.

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *