img
21:14 - 20/09/2024

TỪ VỰNG TIẾNG ANH MÔ TẢ CẢM XÚC

Cảm xúc là một phần quan trọng trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Biết cách diễn đạt cảm xúc bằng tiếng Anh không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn giúp bạn hiểu sâu hơn về cách người khác cảm nhận. Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Anh chỉ cảm xúc kèm theo cách phát âm IPA và nghĩa tiếng Việt.

Từ vựng IPA Nghĩa Tiếng Việt
Happy /ˈhæp.i/ Vui vẻ
Sad /sæd/ Buồn bã
Angry /ˈæŋ.ɡri/ Tức giận
Surprised /sərˈpraɪzd/ Ngạc nhiên
Scared /skɛrd/ Sợ hãi
Nervous /ˈnɝː.vəs/ Lo lắng
Excited /ɪkˈsaɪ.tɪd/ Hào hứng
Confused /kənˈfjuːzd/ Bối rối
Disappointed /ˌdɪs.əˈpɔɪn.tɪd/ Thất vọng
Proud /praʊd/ Tự hào
Embarrassed /ɪmˈbær.əst/ Xấu hổ
Hopeful /ˈhoʊp.fəl/ Hy vọng
Lonely /ˈloʊn.li/ Cô đơn

Ví Dụ Minh Họa

  1. She felt happy /ˈhæp.i/ when she received the good news.

    • Cô ấy cảm thấy vui vẻ khi nhận được tin tốt.
  2. He was sad /sæd/ after hearing about his friend’s accident.

    • Anh ấy buồn bã sau khi nghe về tai nạn của bạn mình.
  3. My boss was angry /ˈæŋ.ɡri/ because I missed the deadline.

    • Sếp tôi tức giận vì tôi đã bỏ lỡ hạn chót.
  4. They were surprised /sərˈpraɪzd/ to see me at the party.

    • Họ ngạc nhiên khi thấy tôi ở buổi tiệc.
  5. The children were scared /skɛrd/ by the loud thunderstorm.

    • Những đứa trẻ sợ hãi bởi cơn bão sấm sét lớn.
  6. I always feel nervous /ˈnɝː.vəs/ before an exam.

    • Tôi luôn cảm thấy lo lắng trước khi thi.
  7. We are so excited /ɪkˈsaɪ.tɪd/ about our upcoming trip.

    • Chúng tôi rất hào hứng về chuyến đi sắp tới.
  8. She looked confused /kənˈfjuːzd/ when I explained the rules.

    • Cô ấy trông bối rối khi tôi giải thích các quy tắc.
  9. He felt disappointed /ˌdɪs.əˈpɔɪn.tɪd/ when he didn’t win the game.

    • Anh ấy cảm thấy thất vọng khi không thắng trò chơi.
  10. Her parents were proud /praʊd/ of her achievements.

    • Bố mẹ cô ấy tự hào về những thành tích của cô.
  11. I was so embarrassed /ɪmˈbær.əst/ when I forgot his name.

    • Tôi rất xấu hổ khi quên tên anh ấy.
  12. They remain hopeful /ˈhoʊp.fəl/ despite the challenges.

    • Họ vẫn hy vọng dù có nhiều thử thách.
  13. After moving to a new city, she felt lonely /ˈloʊn.li/.

    • Sau khi chuyển đến thành phố mới, cô ấy cảm thấy cô đơn.
  14. He was relieved /rɪˈliːvd/ when he found his lost wallet.

    • Anh ấy cảm thấy nhẹ nhõm khi tìm thấy ví bị mất.
  15. She was jealous /ˈdʒɛl.əs/ of her sister’s success.

    • Cô ấy ghen tị với thành công của chị gái.
 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *