Khóa IELTS Từ Mất Gốc Lên 4.0+ Tại IELTS Đà Lạt [2025]
Từ vựng Tiếng Anh trong kinh doanh
Trong môi trường kinh doanh hiện đại, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh thương mại không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp mà còn mở ra nhiều cơ hội phát triển sự nghiệp. Từ các thuật ngữ về marketing, tài chính, đến quản lý và đàm phán, mỗi từ đều đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải ý tưởng và thông điệp một cách chuyên nghiệp.
Tại đây, bạn sẽ khám phá danh sách từ vựng thiết yếu cùng với các ví dụ minh họa và phát âm chuẩn, giúp bạn ứng dụng hiệu quả trong công việc và cuộc sống hàng ngày. Hãy cùng chúng tôi bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh thương mại!
Vocabulary:
-
Brand awareness /brænd əˈweə.nəs/ (n): Nhận thức thương hiệu
- Example: “Our new campaign aims to increase brand awareness across the country.”
-
Target audience /ˈtɑːɡɪt ˈɔː.di.əns/ (n): Khán giả mục tiêu
- Example: “Understanding our target audience helps us design more effective ads.”
-
Market share /ˈmɑː.kɪt ʃeər/ (n): Thị phần
- Example: “The company has gained significant market share over the past year.”
-
Customer loyalty /ˈkʌs.tə.mər ˈlɔɪ.əl.ti/ (n): Sự trung thành của khách hàng
- Example: “Offering rewards to customers helps improve customer loyalty.”
-
Unique selling point (USP) /juːˈniːk ˈsel.ɪŋ pɔɪnt/ (n): Điểm bán hàng độc đáo
- Example: “Our USP is the eco-friendly packaging used in all our products.”
-
Product launch /ˈprɒd.ʌkt lɔːntʃ/ (n): Ra mắt sản phẩm
- Example: “The product launch was a huge success, attracting a lot of media attention.”
-
Market segmentation /ˈmɑː.kɪt ˌseɡ.menˈteɪ.ʃən/ (n): Phân khúc thị trường
- Example: “Market segmentation helps us tailor our messaging to specific groups.”
-
Competitive advantage /kəmˈpet.ɪ.tɪv ədˈvɑːn.tɪdʒ/ (n): Lợi thế cạnh tranh
- Example: “Our advanced technology gives us a competitive advantage.”
-
Consumer behavior /kənˈsjuː.mər bɪˈheɪ.vjər/ (n): Hành vi tiêu dùng
- Example: “Analyzing consumer behavior is essential for improving our product offerings.”
-
Brand loyalty /brænd ˈlɔɪ.əl.ti/ (n): Lòng trung thành thương hiệu
- Example: “Strong brand loyalty can lead to repeat customers and positive word of mouth.”
Trên đây là những từ vựng Tiếng Anh quan trọng trong lĩnh vực kinh doanh mà bạn có thể áp dụng vào các tình huống giao tiếp hàng ngày và công việc chuyên môn. Hãy thường xuyên luyện tập và áp dụng để từ vựng trở nên quen thuộc và dễ dàng hơn trong mọi tình huống.
Học Aptis Ở Đà Lạt – Bứt Tốc Với Aptis Cấp Tốc 2025
2025 – ĐÀ LẠT HỌC APTIS Ở ĐÂU UY TÍN CHẤT LƯỢNG?
APTIS là gì? 4 điều cần biết về APTIS
ITT – Địa điểm luyện thi Aptis hàng đầu tại Đà Lạt
TOEIC VÀ 3 ĐIỀU CẦN CHÚ Ý KHI ÔN THI TẠI ĐÀ LẠT
5 Sai Lầm Phát Âm Tiếng Anh Phổ Biến Nhất Của Người Việt!
Danh Mục Bài Viết
Bài Viết Liên quan
Tags
Để lại một bình luận